Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 15/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
197002
Giải nhất
75485
Giải nhì
17536
Giải ba
87428
68654
Giải tư
44548
37821
94903
02252
64452
88703
46000
Giải năm
5274
Giải sáu
4916
4518
7034
Giải bảy
026
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,2,32
216,8
0,5221,6,8
0234,6
3,5,748
82522,4
1,2,36 
 74
1,2,4852
 9 
 
Ngày: 08/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
222376
Giải nhất
10712
Giải nhì
35225
Giải ba
69391
40657
Giải tư
91421
47738
12751
59015
98820
41137
87158
Giải năm
5732
Giải sáu
3802
4485
5172
Giải bảy
889
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
202
2,5,912,5
0,1,3,720,1,5
 32,7,8
 4 
1,2,8251,7,8
76 
3,572,6
3,5852,9
891
 
Ngày: 01/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K1
Giải ĐB
535590
Giải nhất
38173
Giải nhì
95547
Giải ba
93038
67395
Giải tư
02896
50280
90955
27373
71526
78758
52015
Giải năm
9854
Giải sáu
4499
2137
6941
Giải bảy
421
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
2,415
 21,6
3,7233,7,8
541,7
1,5,954,5,8
2,96 
3,4732
3,580
990,5,6,9
 
Ngày: 23/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K4
Giải ĐB
281572
Giải nhất
10921
Giải nhì
99420
Giải ba
96375
04459
Giải tư
43351
70859
18015
51623
31166
73353
02016
Giải năm
1208
Giải sáu
0164
7166
6066
Giải bảy
711
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,808
1,2,511,5,6
720,1,3
2,53 
64 
1,751,3,92
1,6364,63
 72,5
080
529 
 
Ngày: 16/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
672718
Giải nhất
05275
Giải nhì
89128
Giải ba
59418
45197
Giải tư
95646
60902
32408
64227
04202
56069
71765
Giải năm
9844
Giải sáu
3938
7893
3012
Giải bảy
437
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 022,8
 12,82
02,127,8
937,8
444,6
6,756
4,565,9
2,3,975
0,12,2,38 
693,7
 
Ngày: 09/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
088233
Giải nhất
80875
Giải nhì
70035
Giải ba
23945
05526
Giải tư
84354
64489
10721
95192
77065
69600
52865
Giải năm
3640
Giải sáu
4686
1732
8910
Giải bảy
772
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400
210
3,7,921,6
332,3,5
540,5
3,4,62,7
9
54
2,8652
 72,5
 86,9
892,5
 
Ngày: 02/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K1
Giải ĐB
155716
Giải nhất
11043
Giải nhì
82577
Giải ba
39686
96431
Giải tư
78880
86836
59009
69866
55376
17664
05772
Giải năm
7928
Giải sáu
9079
4414
1741
Giải bảy
649
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
809
3,414,6,8
728
431,6
1,641,3,9
 5 
1,3,6,7
8
64,6
772,6,7,9
1,280,6
0,4,79