Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 20/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
003365
Giải nhất
88022
Giải nhì
28449
Giải ba
31936
46485
Giải tư
24908
04464
27030
27795
17066
05159
77630
Giải năm
1353
Giải sáu
7618
1613
6170
Giải bảy
379
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
32,708
313,8
222
1,5302,1,6
649
6,8,953,9
3,664,5,6
 70,9
0,185
4,5,795
 
Ngày: 13/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
211364
Giải nhất
59833
Giải nhì
52179
Giải ba
41618
43470
Giải tư
22294
86433
32060
24460
02744
49017
55240
Giải năm
0914
Giải sáu
9934
7931
3325
Giải bảy
332
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,62,70 
314,7,8
325
3231,2,32,4
1,3,4,6
9
40,4
257
 602,4
1,570,9
18 
794
 
Ngày: 06/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
371145
Giải nhất
50697
Giải nhì
12149
Giải ba
02484
09168
Giải tư
69935
68896
18360
71426
84590
41412
13992
Giải năm
7410
Giải sáu
4101
5665
9727
Giải bảy
218
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,6,901
010,2,8,9
1,926,7
 35
845,9
3,4,65 
2,960,5,8
2,97 
1,684
1,490,2,6,7
 
Ngày: 29/09/2013
XSDL - Loại vé: ĐL9K5
Giải ĐB
680824
Giải nhất
53298
Giải nhì
89138
Giải ba
05682
36095
Giải tư
80070
20642
58390
64217
26208
58409
65841
Giải năm
6590
Giải sáu
7564
4578
4329
Giải bảy
978
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,7,9208,9
417
4,824,9
 30,8
2,641,2
95 
 64
170,82
0,3,72,982
0,2902,5,8
 
Ngày: 22/09/2013
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
630654
Giải nhất
68858
Giải nhì
93951
Giải ba
05773
14438
Giải tư
80414
53739
19992
61700
41949
52065
60358
Giải năm
5213
Giải sáu
7375
4031
8823
Giải bảy
846
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
000
3,513,4
923
1,2,731,8,9
1,546,9
6,751,4,82
465
 73,5,8
3,52,78 
3,492
 
Ngày: 15/09/2013
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
646446
Giải nhất
47278
Giải nhì
58429
Giải ba
13800
34106
Giải tư
02269
73649
20446
88009
16388
67146
94013
Giải năm
5048
Giải sáu
6101
1853
0730
Giải bảy
821
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,6,9
0,213
 21,7,9
1,530
 463,8,9
 53
0,4369
278
4,7,888
0,2,4,69 
 
Ngày: 08/09/2013
XSDL - Loại vé: ĐL9K2
Giải ĐB
193108
Giải nhất
58139
Giải nhì
16377
Giải ba
04112
02904
Giải tư
59514
57917
79010
37028
66330
63370
98240
Giải năm
4370
Giải sáu
0408
4183
8987
Giải bảy
868
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,7204,82
 10,2,3,4
7
128
1,830,9
0,140
 5 
 68
1,7,8702,7
02,2,683,7
39