Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 13/12/2010
XSDT - Loại vé: F50
Giải ĐB
322928
Giải nhất
70727
Giải nhì
32719
Giải ba
86476
32185
Giải tư
68830
52589
54829
28644
67753
66520
69827
Giải năm
8863
Giải sáu
2488
5560
9488
Giải bảy
646
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,3,60 
 16,9
 20,72,8,9
5,630
444,6
853
1,4,760,3
2276
2,8285,82,9
1,2,89 
 
Ngày: 06/12/2010
XSDT - Loại vé: F49
Giải ĐB
966068
Giải nhất
72749
Giải nhì
50272
Giải ba
76267
90493
Giải tư
80819
84918
39756
23150
87205
29750
32165
Giải năm
5689
Giải sáu
8544
1040
5025
Giải bảy
409
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,5205,9
 14,8,9
725
93 
1,440,4,9
0,2,6502,6
565,7,8
672
1,689
0,1,4,893
 
Ngày: 29/11/2010
XSDT - Loại vé: F48
Giải ĐB
510431
Giải nhất
27704
Giải nhì
75923
Giải ba
45541
47235
Giải tư
01573
64956
98647
17179
01593
54563
49089
Giải năm
6671
Giải sáu
5275
6139
7227
Giải bảy
935
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,4,71 
 23,7
2,6,7,931,52,9
041,7
32,756
563
2,471,3,5,92
 89
3,72,893
 
Ngày: 22/11/2010
XSDT - Loại vé: F47
Giải ĐB
923167
Giải nhất
99020
Giải nhì
17821
Giải ba
14676
78233
Giải tư
98486
13970
95322
58142
37428
48288
67219
Giải năm
7104
Giải sáu
9740
1895
6721
Giải bảy
921
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,4,702,4
2319
0,2,420,13,2,8
333
040,2
95 
7,867
670,6
2,886,8
195
 
Ngày: 15/11/2010
XSDT - Loại vé: F46
Giải ĐB
558800
Giải nhất
03665
Giải nhì
45141
Giải ba
22673
63007
Giải tư
69844
57007
55584
62130
45846
22746
61370
Giải năm
3689
Giải sáu
4889
4562
9247
Giải bảy
202
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2,72
41 
0,62 
730
4,841,4,62,7
9
65 
4262,5
02,470,3
 84,92
4,829 
 
Ngày: 08/11/2010
XSDT - Loại vé: F45
Giải ĐB
090104
Giải nhất
56185
Giải nhì
21654
Giải ba
33830
59192
Giải tư
76263
99817
45999
82720
39915
29338
93316
Giải năm
0899
Giải sáu
7061
9235
3456
Giải bảy
393
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,304
615,6,7
920
6,9230,5,8
0,54 
1,3,854,6
1,561,3
17 
385
9292,32,92
 
Ngày: 01/11/2010
XSDT - Loại vé: F44
Giải ĐB
091381
Giải nhất
35553
Giải nhì
99262
Giải ba
81304
31337
Giải tư
99756
91322
02421
01347
26525
34311
39394
Giải năm
7020
Giải sáu
3368
6293
6801
Giải bảy
344
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,1,2,811
2,620,1,2,5
5,937
0,4,944,7
253,6,8
562,8
3,47 
5,681
 93,4