Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 08/05/2021
XSHG - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
169022
Giải nhất
70258
Giải nhì
79016
Giải ba
18737
22859
Giải tư
00654
03252
49204
58050
92035
74398
00806
Giải năm
1225
Giải sáu
8270
6806
9225
Giải bảy
632
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,704,62
 16
2,3,522,52
 32,5,7
0,5,64 
22,350,2,4,8
9
02,164
370
5,98 
598
 
Ngày: 01/05/2021
XSHG - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
930599
Giải nhất
60857
Giải nhì
17767
Giải ba
56173
14913
Giải tư
68821
95134
78991
35057
44258
43247
25303
Giải năm
4838
Giải sáu
5244
8130
1104
Giải bảy
647
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
303,4
2,913
 21
0,1,730,4,8
0,3,444,72
 572,8
967
42,52,673
3,58 
991,6,9
 
Ngày: 24/04/2021
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
989182
Giải nhất
34447
Giải nhì
60890
Giải ba
71628
73989
Giải tư
64195
12185
06239
47065
93993
86256
93674
Giải năm
7468
Giải sáu
7971
0183
9426
Giải bảy
775
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
90 
4,71 
826,8
8,939
741,7
6,7,8,956
2,565,8
471,4,5
2,682,3,5,9
3,890,3,5
 
Ngày: 17/04/2021
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
629901
Giải nhất
12014
Giải nhì
80815
Giải ba
93042
88404
Giải tư
32989
86541
59595
87047
90733
27506
78628
Giải năm
5301
Giải sáu
4295
1345
9608
Giải bảy
515
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 012,4,6,8
02,414,52
428
333
0,1,741,2,5,7
12,4,925 
06 
474
0,289
8952
 
Ngày: 10/04/2021
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
380130
Giải nhất
40289
Giải nhì
48292
Giải ba
15567
57815
Giải tư
79693
89667
13895
48086
79759
46566
06802
Giải năm
8641
Giải sáu
5242
0538
3706
Giải bảy
973
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
302,6
415
0,4,92 
7,930,8
 41,2
1,959
0,6,866,72
62,773,7
386,9
5,892,3,5
 
Ngày: 03/04/2021
XSHG - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
671567
Giải nhất
11040
Giải nhì
19325
Giải ba
16708
30429
Giải tư
40657
38473
25891
30596
21997
35369
24815
Giải năm
4212
Giải sáu
0340
8228
0082
Giải bảy
132
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4208
912,5
1,3,825,8,9
5,732
 402
1,253,7
967,9
5,6,973
0,282
2,691,6,7
 
Ngày: 27/03/2021
XSHG - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
654767
Giải nhất
33461
Giải nhì
31667
Giải ba
54392
49374
Giải tư
48484
02739
67053
25744
25229
86680
73587
Giải năm
1624
Giải sáu
4110
9955
3364
Giải bảy
360
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
610
924,9
539
2,4,6,7
8
44
553,5
 60,1,4,72
8
62,874
680,4,7
2,392