Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 12/11/2011
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
970141
Giải nhất
73437
Giải nhì
88822
Giải ba
40567
20364
Giải tư
16171
76046
58362
62487
26297
40282
21538
Giải năm
9370
Giải sáu
6117
8424
5281
Giải bảy
865
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,7,817
2,6,822,4
 37,8
2,6241,6
65 
462,42,5,7
1,3,6,8
9
70,1
381,2,7
 97
 
Ngày: 05/11/2011
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
877629
Giải nhất
15693
Giải nhì
38203
Giải ba
88995
41941
Giải tư
95282
93357
68004
10122
04028
99341
56836
Giải năm
6304
Giải sáu
5131
4883
0026
Giải bảy
554
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 03,42
3,421 
2,822,6,8,9
0,8,931,6
02,5412
954,7
2,36 
5,777
282,3
293,5
 
Ngày: 29/10/2011
XSHG - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
351979
Giải nhất
20450
Giải nhì
80436
Giải ba
49555
48629
Giải tư
79314
67485
21689
94437
07215
79919
96688
Giải năm
4677
Giải sáu
6796
8606
5799
Giải bảy
366
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
506
 14,5,9
 29
 36,7
14 
1,5,850,5
0,3,6,966,8
3,777,9
6,885,8,9
1,2,7,8
9
96,9
 
Ngày: 22/10/2011
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
093051
Giải nhất
54616
Giải nhì
94923
Giải ba
84575
69721
Giải tư
12255
67410
78931
41549
14723
99866
14118
Giải năm
8581
Giải sáu
0788
8436
8514
Giải bảy
560
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
2,3,5,810,4,6,8
 21,32
2231,62
149
5,751,5
1,32,660,6
 75
1,881,8
49 
 
Ngày: 15/10/2011
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
066448
Giải nhất
01629
Giải nhì
53950
Giải ba
11217
17495
Giải tư
66178
83915
78302
56820
83278
96898
70987
Giải năm
6090
Giải sáu
2445
3621
7691
Giải bảy
677
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,5,902
2,915,7
020,1,9
 3 
 45,8
1,4,8,950
 6 
1,7,877,82
4,72,985,7
290,1,5,8
 
Ngày: 08/10/2011
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
145187
Giải nhất
00219
Giải nhì
11073
Giải ba
66059
49512
Giải tư
01514
15328
79568
54033
26776
02209
48204
Giải năm
1039
Giải sáu
9827
0263
8093
Giải bảy
847
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,9
012,4,9
127,8
3,6,7,933,9
0,147
 59
763,8
2,4,873,6
2,687
0,1,3,593
 
Ngày: 01/10/2011
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
686208
Giải nhất
59042
Giải nhì
97467
Giải ba
43514
53721
Giải tư
01596
05518
17208
89984
11771
17803
00408
Giải năm
6350
Giải sáu
1904
9728
3964
Giải bảy
443
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4,83
2,714,8
421,8
0,43 
0,1,6,842,3
 50
964,7
671
03,1,280,4
 96