Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 13/06/2020
XSHG - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
693047
Giải nhất
96179
Giải nhì
54684
Giải ba
34286
08561
Giải tư
16513
66940
55042
58310
05870
26817
31444
Giải năm
9058
Giải sáu
0338
8631
5798
Giải bảy
952
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,4,70 
3,6,710,3,7
4,52 
131,8
4,840,2,4,7
 52,8
861
1,470,1,9
3,5,984,6
798
 
Ngày: 06/06/2020
XSHG - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
576455
Giải nhất
08083
Giải nhì
97620
Giải ba
29917
48065
Giải tư
79861
18858
60412
28725
38714
10912
91945
Giải năm
6025
Giải sáu
0978
0485
7082
Giải bảy
282
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
20 
6122,4,7
12,8220,52
838
145
22,4,5,6
8
55,8
 61,5
178
3,5,7822,3,5
 9 
 
Ngày: 30/05/2020
XSHG - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
448245
Giải nhất
94440
Giải nhì
92412
Giải ba
06353
49012
Giải tư
18237
69053
38058
70245
01983
96953
74635
Giải năm
0910
Giải sáu
5215
1953
2933
Giải bảy
336
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,22,5,7
122 
3,54,833,5,6,7
 40,52
1,3,42534,8
36 
1,37 
583
 9 
 
Ngày: 23/05/2020
XSHG - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
351737
Giải nhất
01411
Giải nhì
10735
Giải ba
16204
24048
Giải tư
94084
40197
86672
39244
36350
80293
52032
Giải năm
8467
Giải sáu
7400
1268
9222
Giải bảy
984
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
111
2,3,722
932,5,7
0,4,7,8244,8
350
 67,8
3,6,972,4
4,6842
 93,7
 
Ngày: 16/05/2020
XSHG - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
562668
Giải nhất
74938
Giải nhì
85470
Giải ba
20303
03682
Giải tư
64077
02438
98199
14782
90462
97719
87528
Giải năm
5475
Giải sáu
7092
9963
4138
Giải bảy
759
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
703
 19
6,82,928
0,6383
84 
759
 62,3,8
770,5,7
2,33,6822,4
1,5,992,9
 
Ngày: 09/05/2020
XSHG - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
143843
Giải nhất
42180
Giải nhì
06381
Giải ba
60761
45726
Giải tư
97760
68876
18022
90915
17646
41917
25028
Giải năm
6514
Giải sáu
0782
6341
9515
Giải bảy
830
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,6,80 
4,6,814,52,7
2,822,6,8
4,930
141,3,6
125 
2,4,760,1
176
280,1,2
 93
 
Ngày: 02/05/2020
XSHG - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
090724
Giải nhất
71510
Giải nhì
28309
Giải ba
66819
79745
Giải tư
71236
10163
37533
98249
64790
22898
21394
Giải năm
0282
Giải sáu
3871
9185
5099
Giải bảy
010
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
12,909
7102,9
8,924
3,633,6
2,945,9
4,85 
363
 71
982,5
0,1,4,990,2,4,8
9