Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 14/12/2013
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
343286
Giải nhất
97084
Giải nhì
73843
Giải ba
10727
12944
Giải tư
98921
02925
69192
40690
83789
76850
29666
Giải năm
3450
Giải sáu
4656
1734
5420
Giải bảy
182
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,52,90 
21 
8,9202,1,5,7
434
3,4,843,4
2502,6
5,6,866
27 
 82,4,6,9
890,2
 
Ngày: 07/12/2013
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
274284
Giải nhất
90385
Giải nhì
72603
Giải ba
47425
95432
Giải tư
67601
66397
15212
26749
51186
17822
82397
Giải năm
2804
Giải sáu
9601
5257
1123
Giải bảy
457
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,4
0212
1,2,322,3,5
0,232
0,846,9
2,8572
4,86 
52,927 
 84,5,6
4972
 
Ngày: 30/11/2013
XSHG - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
142280
Giải nhất
38503
Giải nhì
66090
Giải ba
60974
94946
Giải tư
48880
89585
76366
43238
48748
94511
16217
Giải năm
3126
Giải sáu
3141
2278
1509
Giải bảy
088
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
82,903,6,9
1,411,7
 26
038
741,6,8
85 
0,2,4,666
174,8
3,4,7,8802,5,8
090
 
Ngày: 23/11/2013
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
124335
Giải nhất
90046
Giải nhì
42409
Giải ba
79108
41586
Giải tư
08999
40628
02739
90528
85263
51266
57687
Giải năm
5703
Giải sáu
5843
2842
9654
Giải bảy
784
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
111
4282
0,4,635,9
5,842,3,6
354
4,6,863,6
87 
0,2284,6,7
0,3,999
 
Ngày: 16/11/2013
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
399777
Giải nhất
52779
Giải nhì
44981
Giải ba
85862
50378
Giải tư
56065
66702
31547
37347
31582
05073
10173
Giải năm
6878
Giải sáu
6228
6129
7502
Giải bảy
328
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 022
81 
02,6,8282,9
723 
 472
657
 62,5
42,5,7732,7,82,9
22,7281,2
2,79 
 
Ngày: 09/11/2013
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
072449
Giải nhất
59166
Giải nhì
79681
Giải ba
34403
68730
Giải tư
24849
85102
17300
17655
72295
28141
85540
Giải năm
7453
Giải sáu
3115
8495
5693
Giải bảy
168
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,3
4,815,7
02 
0,5,930
 40,1,92
1,5,9253,5
666,8
17 
681
4293,52
 
Ngày: 02/11/2013
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
221612
Giải nhất
74414
Giải nhì
85971
Giải ba
54430
26513
Giải tư
31227
91542
45597
40294
71248
95213
31881
Giải năm
6050
Giải sáu
7345
0739
3908
Giải bảy
448
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,508
7,812,32,4
1,423,7
12,230,9
1,942,5,82
450
 6 
2,971
0,4281
394,7