Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 16/11/2019
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
044287
Giải nhất
37797
Giải nhì
39724
Giải ba
71631
16414
Giải tư
43690
77593
93142
88444
19771
70770
02241
Giải năm
4079
Giải sáu
3656
3412
0200
Giải bảy
390
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,7,9200
3,4,712,4,6
1,424
931
1,2,441,2,4
 56
1,56 
8,970,1,9
 87
7902,3,7
 
Ngày: 09/11/2019
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
719603
Giải nhất
73643
Giải nhì
84267
Giải ba
17492
46484
Giải tư
78728
93286
75882
81350
95794
95098
44584
Giải năm
7296
Giải sáu
7127
7753
4503
Giải bảy
767
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5032
 1 
8,927,8
02,4,5,93 
82,943
 50,3
8,9672
2,627 
2,982,42,6
 92,3,4,6
8
 
Ngày: 02/11/2019
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
947208
Giải nhất
66452
Giải nhì
66437
Giải ba
36380
29095
Giải tư
72470
62730
28192
09489
93577
43779
82365
Giải năm
6849
Giải sáu
6279
5494
1746
Giải bảy
991
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,808
91 
5,920
 30,7
946,9
6,952
465
3,770,7,92
080,9
4,72,891,2,4,5
 
Ngày: 26/10/2019
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
185098
Giải nhất
06847
Giải nhì
84167
Giải ba
06746
67784
Giải tư
15735
54847
94720
12914
96723
34982
48478
Giải năm
9825
Giải sáu
7274
8225
7833
Giải bảy
348
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
20 
 14
820,3,53
2,333,5
1,7,846,72,8
23,35 
467
42,674,8
4,7,982,4
 98
 
Ngày: 19/10/2019
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
656772
Giải nhất
46886
Giải nhì
72935
Giải ba
97200
87087
Giải tư
31318
34989
50128
00683
37920
70483
94811
Giải năm
5526
Giải sáu
7207
1227
1877
Giải bảy
415
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,200,7
1,811,5,8
720,6,7,8
8235
 4 
1,35 
2,86 
0,2,7,872,7
1,281,32,6,7
9
89 
 
Ngày: 12/10/2019
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
618849
Giải nhất
01824
Giải nhì
15422
Giải ba
43540
26017
Giải tư
99028
89597
19598
16409
15461
22971
75957
Giải năm
9127
Giải sáu
3693
6143
3881
Giải bảy
649
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
409
6,7,817
222,4,7,8
4,93 
240,3,92
 57
 61
1,2,5,971
2,981
0,42,993,7,8,9
 
Ngày: 05/10/2019
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
234444
Giải nhất
20281
Giải nhì
33042
Giải ba
60683
36665
Giải tư
37109
20820
17134
63920
58279
73248
92241
Giải năm
3504
Giải sáu
4055
9570
1662
Giải bảy
422
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
22,7042,9
4,81 
2,4,6202,2
834
02,3,441,2,4,8
5,655
 62,5
 70,9
481,3
0,79