Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 10/12/2011
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
924158
Giải nhất
92350
Giải nhì
77087
Giải ba
17099
17969
Giải tư
01229
61194
63706
13191
48606
18627
42074
Giải năm
3279
Giải sáu
9174
8879
7563
Giải bảy
063
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
5062
91 
 27,9
623 
73,94 
 50,8
02632,9
2,8743,92
587
2,6,72,991,4,9
 
Ngày: 03/12/2011
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
172432
Giải nhất
82023
Giải nhì
13792
Giải ba
36879
16995
Giải tư
41060
19299
81129
16666
75344
86705
10428
Giải năm
7894
Giải sáu
2703
0231
9835
Giải bảy
916
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
603,5
316
2,3,922,3,8,9
0,231,2,5
4,944
0,3,95 
1,660,6
 79
28 
2,7,992,4,5,9
 
Ngày: 26/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
608874
Giải nhất
37728
Giải nhì
24408
Giải ba
02814
81243
Giải tư
00586
79976
54006
62836
10972
60495
48497
Giải năm
2649
Giải sáu
8426
1139
6588
Giải bảy
617
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906,8
 14,7
726,8
436,9
1,743,9
95 
0,2,3,7
8
6 
1,972,4,6
0,2,886,8
3,490,5,7
 
Ngày: 19/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
062955
Giải nhất
25853
Giải nhì
28702
Giải ba
67032
88028
Giải tư
28275
21792
91446
65140
54063
35711
96029
Giải năm
1182
Giải sáu
7227
2165
6802
Giải bảy
046
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4022
111
02,3,8,927,8,92
5,632
 40,62
5,6,753,5
4263,5
275
282
2292
 
Ngày: 12/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
714620
Giải nhất
35811
Giải nhì
91610
Giải ba
97119
53128
Giải tư
17270
51105
15702
38855
38941
41269
23101
Giải năm
6110
Giải sáu
9519
3534
3074
Giải bảy
967
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
12,2,701,2,5
0,1,4102,1,92
020,8
 34
3,741
0,555
 67,9
670,4
2,888
12,69 
 
Ngày: 05/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
058501
Giải nhất
03033
Giải nhì
73991
Giải ba
78466
38254
Giải tư
01180
61233
25445
28487
60221
09362
70567
Giải năm
3141
Giải sáu
3430
5452
3462
Giải bảy
140
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,801
0,2,4,91 
5,6221
3230,32
540,1,5
450,2,4
6622,6,7
6,87 
 80,7
 91
 
Ngày: 29/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
631983
Giải nhất
03114
Giải nhì
87924
Giải ba
08014
15887
Giải tư
22564
09755
16583
20851
87884
29191
13512
Giải năm
3197
Giải sáu
0003
6513
5609
Giải bảy
891
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
5,9212,3,42
124
0,1,823 
12,2,6,847
551,5
 64
4,8,97 
 832,4,7
0912,7