Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 04/05/2017
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
319548
Giải nhất
29682
Giải nhì
75722
Giải ba
12790
91225
Giải tư
41544
64413
72840
01165
24562
79247
94493
Giải năm
0296
Giải sáu
5324
6533
3986
Giải bảy
001
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,901
013
2,6,822,4,5
1,3,933
2,440,4,7,8
2,6,85 
8,962,5
47 
482,5,6
 90,3,6
 
Ngày: 27/04/2017
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
867358
Giải nhất
19011
Giải nhì
75306
Giải ba
61588
15877
Giải tư
16979
58842
32618
16100
34637
34101
98113
Giải năm
8652
Giải sáu
1299
9447
1138
Giải bảy
324
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,111,3,8
4,524
137,8
242,7,8
 52,8
06 
3,4,777,9
1,3,4,5
8
88
7,999
 
Ngày: 20/04/2017
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
160207
Giải nhất
35753
Giải nhì
34209
Giải ba
44604
62625
Giải tư
34326
99874
25881
63402
26476
17290
42238
Giải năm
4717
Giải sáu
8617
7647
3115
Giải bảy
554
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
902,4,7,9
815,72
025,6
538
0,5,747
1,253,4
2,76 
0,12,474,6
3,881,8
090
 
Ngày: 13/04/2017
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
148212
Giải nhất
33658
Giải nhì
50742
Giải ba
50978
11905
Giải tư
12420
41213
28446
75591
39617
88624
67818
Giải năm
3854
Giải sáu
3686
3318
4213
Giải bảy
979
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
205
912,32,7,82
1,420,4
1237
2,542,6
054,8
4,86 
1,378,9
12,5,786
791
 
Ngày: 06/04/2017
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
883743
Giải nhất
08704
Giải nhì
76001
Giải ba
87817
93396
Giải tư
75019
68448
51231
32515
83847
66737
60725
Giải năm
9553
Giải sáu
1218
7313
5631
Giải bảy
644
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,3213,5,7,8
9
 24,5
1,4,5312,7
0,2,443,4,7,8
1,253
96 
1,3,47 
1,48 
196
 
Ngày: 30/03/2017
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
624075
Giải nhất
92423
Giải nhì
92954
Giải ba
12960
96103
Giải tư
45617
71168
27051
28339
63890
09632
36730
Giải năm
6894
Giải sáu
3779
6737
1870
Giải bảy
955
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,903
1,511,7
323
0,230,2,7,9
5,94 
5,751,4,5
 60,8
1,370,5,9
68 
3,790,4
 
Ngày: 23/03/2017
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
921156
Giải nhất
69613
Giải nhì
47353
Giải ba
26212
95009
Giải tư
03035
27527
86118
40451
20242
52692
98895
Giải năm
0112
Giải sáu
6831
6042
9180
Giải bảy
549
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
809
3,5122,3,8
12,42,927
1,531,5
4422,4,9
3,951,3,6
56 
27 
180
0,492,5