Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 07/12/2017
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
312379
Giải nhất
25913
Giải nhì
99444
Giải ba
27459
91291
Giải tư
76556
78096
46603
44695
39843
38798
66369
Giải năm
2555
Giải sáu
5788
7094
0824
Giải bảy
821
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,913
 21,4
0,1,43 
2,4,943,4
5,955,6,9
5,969
 79
8,9288
5,6,791,4,5,6
82
 
Ngày: 30/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
369910
Giải nhất
13749
Giải nhì
51966
Giải ba
69724
79867
Giải tư
69004
03705
13116
79419
16729
04008
53123
Giải năm
0426
Giải sáu
1889
6495
7158
Giải bảy
957
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
104,5,8
 10,6,9
 23,4,6,9
23 
0,249
0,957,8
1,2,666,7,8
5,67 
0,5,689
1,2,4,895
 
Ngày: 23/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
289742
Giải nhất
13177
Giải nhì
15729
Giải ba
91701
89427
Giải tư
89811
94456
57540
59265
48611
37667
33422
Giải năm
1017
Giải sáu
3761
1475
2040
Giải bảy
652
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4201
0,12,6112,7
2,4,522,7,9
83 
 402,2
6,752,6
561,5,7
1,2,6,775,7
 83
29 
 
Ngày: 16/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
497822
Giải nhất
79195
Giải nhì
22476
Giải ba
21371
08044
Giải tư
18164
61208
26975
48840
05709
21946
46629
Giải năm
4435
Giải sáu
9521
3436
6822
Giải bảy
419
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
408,9
2,719
2221,22,9
 35,6
4,640,4,6,8
3,7,95 
3,4,764
 71,5,6
0,48 
0,1,295
 
Ngày: 09/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
086155
Giải nhất
48018
Giải nhì
20619
Giải ba
72700
83178
Giải tư
40638
13270
77109
32149
77197
69507
89428
Giải năm
2806
Giải sáu
5504
8948
2224
Giải bảy
468
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,6,7
9
 18,9
 24,8
 38
0,248,9
555
0,666,8
0,970,8
1,2,3,4
6,7
8 
0,1,497
 
Ngày: 02/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
975427
Giải nhất
24628
Giải nhì
94606
Giải ba
33969
13816
Giải tư
89089
97555
34720
64725
07058
26904
72902
Giải năm
0977
Giải sáu
5375
5252
4726
Giải bảy
884
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
202,4,6
 16
0,520,5,6,7
8
 38
0,84 
2,5,752,5,8
0,1,269
2,775,7
2,3,584,9
6,89 
 
Ngày: 26/10/2017
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
834019
Giải nhất
49631
Giải nhì
77737
Giải ba
23768
98569
Giải tư
54710
48092
87701
02882
82529
54412
03485
Giải năm
8398
Giải sáu
6850
5406
6084
Giải bảy
612
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,501,62
0,310,22,9
12,8,929
 31,7
84 
850
0268,9
37 
6,982,4,5
1,2,692,8