Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 10/11/2011
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
198029
Giải nhất
35302
Giải nhì
06965
Giải ba
81832
37334
Giải tư
12111
73851
10733
05832
27780
74931
45610
Giải năm
5678
Giải sáu
4471
2345
6432
Giải bảy
390
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902
1,3,5,710,1
0,3329
3,831,23,3,4
345
4,651
 65
 71,8
780,3
290
 
Ngày: 03/11/2011
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
827570
Giải nhất
56993
Giải nhì
28752
Giải ba
62924
44366
Giải tư
85751
08580
07126
24548
96088
65103
28473
Giải năm
0866
Giải sáu
6837
9036
5649
Giải bảy
853
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
7,803
51 
524,6
0,5,6,7
9
36,7
248,9
 51,2,3
2,3,6263,62
370,3
4,880,8
493
 
Ngày: 27/10/2011
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
504211
Giải nhất
85129
Giải nhì
58564
Giải ba
38027
45709
Giải tư
41905
96758
16959
63646
49778
69653
28336
Giải năm
8756
Giải sáu
9740
8493
8926
Giải bảy
475
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
405,9
111
 26,7,9
5,935,6
640,6
0,3,753,6,8,9
2,3,4,564
275,8
5,78 
0,2,593
 
Ngày: 20/10/2011
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
824213
Giải nhất
01588
Giải nhì
92455
Giải ba
61430
22802
Giải tư
81824
36664
13014
37388
00034
79696
41053
Giải năm
4103
Giải sáu
7295
0040
2266
Giải bảy
372
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,402,3
 13,4
0,724,9
0,1,530,4
1,2,3,640
5,953,5
6,964,6
 72
82882
295,6
 
Ngày: 13/10/2011
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
255124
Giải nhất
06828
Giải nhì
84630
Giải ba
73420
34427
Giải tư
53942
33178
14383
74990
82108
31556
93635
Giải năm
2253
Giải sáu
3680
1446
0439
Giải bảy
922
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,908
 1 
2,420,2,4,7
8
5,830,5,9
242,6
353,6,9
4,56 
278
0,2,780,3
3,590
 
Ngày: 06/10/2011
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
553736
Giải nhất
14808
Giải nhì
04481
Giải ba
77499
82110
Giải tư
36692
29424
01768
46312
63801
22317
29803
Giải năm
6012
Giải sáu
6191
8312
6367
Giải bảy
441
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
101,3,8
0,4,8,910,23,7
13,924
0,636
241
 5 
363,7,8
1,67 
0,681
991,2,9
 
Ngày: 29/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
410254
Giải nhất
54618
Giải nhì
17461
Giải ba
10985
11529
Giải tư
19737
41133
33440
09570
64700
45302
43209
Giải năm
6160
Giải sáu
5928
9580
3497
Giải bảy
415
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,7
8
00,2,9
4,615,8
028,9
333,7
540,1
1,854
 60,1
3,970
1,280,5
0,297