Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 11/06/2015
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
848667
Giải nhất
37273
Giải nhì
01409
Giải ba
01425
87680
Giải tư
16402
15522
16022
22135
27490
62443
90990
Giải năm
4988
Giải sáu
5720
4808
2844
Giải bảy
798
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,8,9202,82,9
 1 
0,2220,22,5
4,735
443,4
2,35 
 67
673
02,8,980,8
0902,8
 
Ngày: 04/06/2015
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
554588
Giải nhất
07845
Giải nhì
60288
Giải ba
69495
93464
Giải tư
09636
96621
73304
19716
82709
79590
24133
Giải năm
4383
Giải sáu
1521
5245
7007
Giải bảy
517
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
904,7,9
2216,7
 212
3,833,6
0,6452
42,959
1,364
0,17 
8283,82
0,590,5
 
Ngày: 28/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
392115
Giải nhất
45407
Giải nhì
25392
Giải ba
30664
19375
Giải tư
04626
62849
11356
29884
90526
53481
12302
Giải năm
2239
Giải sáu
2234
1585
7731
Giải bảy
689
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
3,815
0,8,9262
 31,4,9
3,6,849
1,7,856
22,564
075
 81,2,4,5
9
3,4,892
 
Ngày: 21/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
912294
Giải nhất
05179
Giải nhì
61863
Giải ba
10066
95262
Giải tư
61477
14590
10843
38814
11298
40255
59129
Giải năm
4841
Giải sáu
8622
5428
9199
Giải bảy
503
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
903
414,7
2,622,8,9
0,4,63 
1,941,3
555
662,3,6
1,777,9
2,98 
2,7,990,4,8,9
 
Ngày: 14/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
453331
Giải nhất
34811
Giải nhì
74026
Giải ba
61510
33762
Giải tư
73653
93441
97130
23965
83323
15495
51180
Giải năm
2863
Giải sáu
7407
5863
2364
Giải bảy
493
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,807
1,3,410,1
623,6
2,5,62,930,1
641
6,953,8
262,32,4,5
07 
580
 93,5
 
Ngày: 07/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
198883
Giải nhất
01144
Giải nhì
28225
Giải ba
96156
82951
Giải tư
73616
41288
60328
83770
02925
12542
80795
Giải năm
6759
Giải sáu
7194
2970
7270
Giải bảy
825
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7305
516
4253,8
83 
4,942,4
0,23,951,6,9
1,56 
 703
2,883,8
594,5
 
Ngày: 30/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
508581
Giải nhất
84489
Giải nhì
84161
Giải ba
68000
04442
Giải tư
83656
91961
12916
48462
89479
27523
23523
Giải năm
9641
Giải sáu
9382
8330
3203
Giải bảy
902
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,3,6
4,62,816
0,4,6,8232
0,2230
 41,2
 56
0,1,5612,2
 79
 81,2,9
7,89