Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 12/05/2022
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
784063
Giải nhất
52063
Giải nhì
94754
Giải ba
46563
62736
Giải tư
21426
83034
88710
65671
28725
01126
34914
Giải năm
4460
Giải sáu
3349
8426
5389
Giải bảy
693
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
710,4
 25,63
63,934,6
1,3,549
254
23,360,33
 71
888,9
4,893
 
Ngày: 05/05/2022
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
516820
Giải nhất
44039
Giải nhì
07706
Giải ba
43243
32523
Giải tư
57778
65263
75709
96999
48380
81228
18376
Giải năm
3166
Giải sáu
2734
7904
0892
Giải bảy
115
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,804,6,9
 152
920,3,8
2,4,634,9
0,343
125 
0,6,763,6
 76,8
2,780
0,3,992,9
 
Ngày: 28/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
004186
Giải nhất
93270
Giải nhì
28845
Giải ba
42825
89018
Giải tư
62715
53719
19554
28875
45699
16986
81501
Giải năm
6744
Giải sáu
5485
2013
5072
Giải bảy
620
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,701
013,5,8,9
720,5
13 
4,544,5
1,2,4,7
8
54
8260
 70,2,5
185,62
1,999
 
Ngày: 21/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
699642
Giải nhất
30876
Giải nhì
61396
Giải ba
79722
34710
Giải tư
05055
15042
20409
28527
13336
18719
92657
Giải năm
6790
Giải sáu
7917
3797
3311
Giải bảy
481
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,909
1,810,1,7,9
2,42,922,7
 36
 422
555,7
3,7,96 
1,2,5,976
 81
0,190,2,6,7
 
Ngày: 14/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
815386
Giải nhất
88019
Giải nhì
45315
Giải ba
15089
94224
Giải tư
51309
10136
79998
14641
43935
14353
90767
Giải năm
6415
Giải sáu
3076
3145
4391
Giải bảy
946
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 09
4,9152,9
 24
535,6
241,5,6
12,3,453
3,4,7,867
676
986,92
0,1,8291,8
 
Ngày: 07/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
159545
Giải nhất
77572
Giải nhì
47783
Giải ba
87077
27965
Giải tư
48869
35888
55624
73300
54838
95774
05361
Giải năm
5740
Giải sáu
1318
7623
7331
Giải bảy
814
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,400
3,614,8
723,4
2,831,8
1,2,740,5
4,6,75 
 61,5,9
772,4,5,7
1,3,883,8
69 
 
Ngày: 31/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
471391
Giải nhất
33625
Giải nhì
14529
Giải ba
74678
84036
Giải tư
28765
74420
82738
50884
56903
87311
38016
Giải năm
8057
Giải sáu
3173
1635
4336
Giải bảy
358
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
203
1,911,6
 20,5,9
0,735,62,8
84 
2,3,657,8
1,32,865
573,8
3,5,784,6
291