Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 15/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
405195
Giải nhất
44048
Giải nhì
72676
Giải ba
94614
75675
Giải tư
76216
26034
86199
38241
46984
70056
46570
Giải năm
9908
Giải sáu
1969
3284
0242
Giải bảy
864
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
707,8
414,6
42 
 34
1,3,6,8241,2,8
7,956
1,5,764,9
070,5,6
0,4842
6,995,9
 
Ngày: 08/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
183809
Giải nhất
56289
Giải nhì
88016
Giải ba
49754
79153
Giải tư
15934
07176
93435
78968
31379
66355
46436
Giải năm
8219
Giải sáu
2978
7385
9457
Giải bảy
641
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 09
415,6,9
 2 
534,5,6
3,541
1,3,5,853,4,5,7
1,3,768
576,8,9
6,785,9
0,1,7,89 
 
Ngày: 01/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
612449
Giải nhất
37407
Giải nhì
63476
Giải ba
32549
84753
Giải tư
30030
53514
29371
23029
75255
21622
09534
Giải năm
6767
Giải sáu
2557
0087
2769
Giải bảy
827
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
307
714
222,7,9
530,4
1,3492
553,5,7
767,9
0,2,5,6
8
71,6
 87
2,42,6,999
 
Ngày: 25/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
097929
Giải nhất
48520
Giải nhì
78844
Giải ba
37575
36362
Giải tư
41508
81975
69319
09352
93147
90872
01280
Giải năm
0683
Giải sáu
7075
1590
5200
Giải bảy
093
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8,900,8
 19
5,6,720,9
6,8,93 
444,7
7352
 62,3
472,53
080,3
1,290,3
 
Ngày: 18/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
275782
Giải nhất
85446
Giải nhì
52658
Giải ba
31147
54118
Giải tư
00249
72708
69138
34462
78404
43307
52420
Giải năm
1397
Giải sáu
9688
6420
0542
Giải bảy
083
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2204,7,8
 18
4,6,8202,9
838
042,6,7,9
 58
462
0,4,97 
0,1,3,5
8
82,3,8
2,497
 
Ngày: 11/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
513476
Giải nhất
69736
Giải nhì
51311
Giải ba
49078
33558
Giải tư
23454
39616
97084
41163
80696
29708
88722
Giải năm
5721
Giải sáu
8867
6238
3555
Giải bảy
772
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,211,6
2,721,2
636,8
5,84 
554,5,8
1,3,7,963,7,8
672,6,8
0,3,5,6
7
84
 96
 
Ngày: 04/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
962910
Giải nhất
39002
Giải nhì
03828
Giải ba
17129
90499
Giải tư
76339
15658
74486
69199
35718
18667
46700
Giải năm
4000
Giải sáu
6253
1649
6872
Giải bảy
454
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,2
 10,8
0,728,9
5,939
549
 53,4,8
867
672
1,2,586
2,3,4,9293,92