Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 16/02/2012
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
420778
Giải nhất
02489
Giải nhì
72469
Giải ba
98590
73953
Giải tư
71844
42089
71082
88209
64912
09934
80119
Giải năm
2697
Giải sáu
5535
4936
3351
Giải bảy
904
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
902,4,9
512,9
0,1,82 
534,5,6
0,3,444
351,3
369
978
782,92
0,1,6,8290,7
 
Ngày: 09/02/2012
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
416646
Giải nhất
83049
Giải nhì
62931
Giải ba
11465
90350
Giải tư
34602
41111
10879
04357
21061
59357
09106
Giải năm
5681
Giải sáu
4905
7230
1873
Giải bảy
632
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,502,5,6
1,3,6,811
0,32 
730,1,2
 46,9
0,650,72
0,461,5
5273,8,9
781
4,79 
 
Ngày: 02/02/2012
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
021303
Giải nhất
16754
Giải nhì
55954
Giải ba
22439
59501
Giải tư
77514
71109
12031
42115
29324
04145
86180
Giải năm
1046
Giải sáu
1203
6329
9561
Giải bảy
814
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
801,32,9
0,3,6142,5
 24,9
0231,9
12,2,5345,6
1,4543
461
 7 
 80
0,2,39 
 
Ngày: 26/01/2012
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
381435
Giải nhất
54246
Giải nhì
82800
Giải ba
54620
62357
Giải tư
94939
63466
05770
41542
00293
13362
34080
Giải năm
8651
Giải sáu
1397
0919
1788
Giải bảy
153
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,800
519
4,620
3,5,933,5,9
 42,6
351,3,7
4,662,6
5,970
880,8
1,393,7
 
Ngày: 19/01/2012
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
627607
Giải nhất
13745
Giải nhì
24939
Giải ba
05555
81320
Giải tư
78771
95428
92435
27440
94812
64458
08127
Giải năm
3220
Giải sáu
1533
6782
6331
Giải bảy
570
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
22,4,707
3,712
1,8202,7,8
331,3,5,9
 40,5,7
3,4,555,8
 6 
0,2,470,1
2,582
39 
 
Ngày: 12/01/2012
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
836342
Giải nhất
19236
Giải nhì
67414
Giải ba
76129
35176
Giải tư
32550
30002
01570
65269
76139
63619
42727
Giải năm
5236
Giải sáu
3792
0382
0496
Giải bảy
068
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,702
 13,4,9
0,4,8,927,9
1362,9
142
 50
32,7,968,9
270,6
682
1,2,3,692,6
 
Ngày: 05/01/2012
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
249888
Giải nhất
54621
Giải nhì
67350
Giải ba
65732
52014
Giải tư
16236
93585
68152
03716
91395
30238
37623
Giải năm
5905
Giải sáu
8664
4894
3585
Giải bảy
154
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
505
214,6
3,521,3
232,6,8
1,5,6,924 
0,82,950,2,4
1,364
 7 
3,8852,8
 942,5