Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 16/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
254197
Giải nhất
90707
Giải nhì
60556
Giải ba
83970
69017
Giải tư
21352
78300
01175
26718
48870
85547
07922
Giải năm
5222
Giải sáu
7578
1684
1929
Giải bảy
252
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,7
 17,8
22,52222,9
 38
847
7522,6
56 
0,1,4,9702,5,8
1,3,784
297
 
Ngày: 09/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
921758
Giải nhất
23513
Giải nhì
99730
Giải ba
29468
28677
Giải tư
04291
81844
97374
15141
85040
34543
06574
Giải năm
4170
Giải sáu
8141
1239
5649
Giải bảy
272
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,4,70 
42,913
4,72 
1,430,9
4,7240,12,2,3
4,9
 58
 68
770,2,42,7
5,68 
3,491
 
Ngày: 02/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
182489
Giải nhất
84021
Giải nhì
96876
Giải ba
16327
62584
Giải tư
61567
73899
17232
94634
84992
54468
14860
Giải năm
0078
Giải sáu
5491
7485
8358
Giải bảy
576
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,91 
3,921,7
832,4
3,84 
858
7260,7,8
2,6762,8
5,6,783,4,5,9
8,991,2,9
 
Ngày: 26/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
23369
Giải nhất
38630
Giải nhì
00164
Giải ba
75781
15586
Giải tư
50047
18580
26661
94843
04025
47420
57107
Giải năm
7056
Giải sáu
2671
6418
5101
Giải bảy
702
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,3,801,2,7
0,6,7,818
020,5
430
643,7
256,7
5,861,4,9
0,4,571
180,1,6
69 
 
Ngày: 19/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
08365
Giải nhất
59680
Giải nhì
57293
Giải ba
11299
28166
Giải tư
30126
46915
21489
21635
84175
04526
48886
Giải năm
9540
Giải sáu
4192
6454
4942
Giải bảy
959
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
 15
4,9262
935
540,2
1,3,6,754,92
22,6,865,6
 75
 80,6,9
52,8,992,3,9
 
Ngày: 12/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
42681
Giải nhất
88779
Giải nhì
24271
Giải ba
75883
65018
Giải tư
07572
57822
56676
75526
31436
17804
73884
Giải năm
9527
Giải sáu
5419
8893
8881
Giải bảy
903
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
7,8218,9
2,722,6,7
0,6,8,936
0,84 
 5 
2,3,763
271,2,6,9
1812,3,4
1,793
 
Ngày: 05/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K1
Giải ĐB
91101
Giải nhất
89905
Giải nhì
62983
Giải ba
65845
14615
Giải tư
18677
92223
11347
15757
00159
37620
33093
Giải năm
3213
Giải sáu
9824
9498
6833
Giải bảy
858
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
201,5
0,813,5
 20,3,4
1,2,3,8
9
33
245,7
0,1,457,8,9
 6 
4,5,777
5,981,3
593,8