Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 16/05/2013
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
349007
Giải nhất
13793
Giải nhì
70952
Giải ba
14907
20755
Giải tư
61862
49159
49204
66284
67422
94890
48089
Giải năm
1109
Giải sáu
0486
8639
6764
Giải bảy
844
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
904,72,9
 1 
2,5,622
939
0,4,6,844
552,5,9
862,4,8
027 
684,6,9
0,3,5,890,3
 
Ngày: 09/05/2013
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
336439
Giải nhất
17693
Giải nhì
60868
Giải ba
53952
74941
Giải tư
36734
19226
87788
74325
93395
85568
14005
Giải năm
3531
Giải sáu
4095
9109
7261
Giải bảy
835
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
205,9
3,4,61 
520,5,6
931,4,5,9
341
0,2,3,9252
261,82
 7 
62,888
0,393,52
 
Ngày: 02/05/2013
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
219224
Giải nhất
28409
Giải nhì
49871
Giải ba
35773
14839
Giải tư
09623
86298
64540
72042
83224
36421
57423
Giải năm
5866
Giải sáu
0692
6578
1192
Giải bảy
774
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,609
2,71 
4,9221,32,42
22,739
22,740,2
 5 
660,6
 71,3,4,8
7,98 
0,3922,8
 
Ngày: 25/04/2013
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
803830
Giải nhất
39678
Giải nhì
42689
Giải ba
30059
88059
Giải tư
37278
23714
54008
12456
40735
47834
53987
Giải năm
4993
Giải sáu
5555
0175
0936
Giải bảy
731
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
308
314
 2 
930,1,4,5
6
1,347
3,5,755,6,92
3,56 
4,875,82
0,7287,9
52,893
 
Ngày: 18/04/2013
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
196786
Giải nhất
46089
Giải nhì
08448
Giải ba
22000
48825
Giải tư
23941
22646
29428
75355
04067
99988
29686
Giải năm
6585
Giải sáu
4263
8566
6610
Giải bảy
959
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,100
410
 25,8
63 
 41,6,8
2,5,8,955,9
4,6,8263,6,7
67 
2,4,885,62,8,9
5,895
 
Ngày: 11/04/2013
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
673119
Giải nhất
62653
Giải nhì
82177
Giải ba
71819
66270
Giải tư
68313
28273
93609
44140
16012
24171
21118
Giải năm
5135
Giải sáu
1796
3624
7129
Giải bảy
911
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
4,709
1,711,2,3,8
92
124,8,9
1,5,735
240
353
96 
770,1,3,7
1,28 
0,12,296
 
Ngày: 04/04/2013
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
598977
Giải nhất
88093
Giải nhì
05481
Giải ba
69678
37841
Giải tư
99650
97307
28928
75619
05660
05067
83135
Giải năm
2499
Giải sáu
7834
3297
5237
Giải bảy
039
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5,607
4,819
 28
934,5,7,9
3,841
350
 60,7
0,3,6,7
9
77,8
2,781,4
1,3,993,7,9