Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 16/07/2009
XSTN - Loại vé: L:7K3
Giải ĐB
854672
Giải nhất
31821
Giải nhì
87991
Giải ba
14863
98175
Giải tư
22614
06684
57820
91759
03430
30738
15903
Giải năm
2419
Giải sáu
2452
2338
0604
Giải bảy
991
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,303,4
2,9214,9
5,720,1
0,630,82
0,1,84 
752,9
 63
772,5,7
3284
1,5912
 
Ngày: 09/07/2009
XSTN - Loại vé: L:7K2
Giải ĐB
170206
Giải nhất
41072
Giải nhì
72994
Giải ba
58876
65665
Giải tư
39746
34915
88592
65067
50839
39126
90254
Giải năm
3275
Giải sáu
6850
9117
1911
Giải bảy
098
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
506
111,5,7
7,926
333,9
5,946
1,6,750,4
0,2,4,765,7
1,672,5,6
98 
392,4,8
 
Ngày: 02/07/2009
XSTN - Loại vé: L:7K1
Giải ĐB
527020
Giải nhất
72963
Giải nhì
56664
Giải ba
14770
78588
Giải tư
29875
32448
48966
07222
42288
45799
83666
Giải năm
2499
Giải sáu
9569
2617
8183
Giải bảy
135
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
 17
2,820,2
6,835
648
3,75 
6263,4,62,9
170,5
4,8282,3,82
6,92992
 
Ngày: 25/06/2009
XSTN - Loại vé: L:6K4
Giải ĐB
722185
Giải nhất
11452
Giải nhì
18422
Giải ba
46797
96426
Giải tư
54982
24239
97925
72986
12994
59286
30995
Giải năm
4781
Giải sáu
4954
3545
3860
Giải bảy
839
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
60 
81 
2,5,822,5,6
 392
5,9452
2,42,8,952,4
2,8260
97 
 81,2,5,62
3294,5,7
 
Ngày: 18/06/2009
XSTN - Loại vé: L:6K3
Giải ĐB
755306
Giải nhất
52169
Giải nhì
39958
Giải ba
96931
63251
Giải tư
57650
32678
92278
48194
99679
01598
71849
Giải năm
8806
Giải sáu
6268
2339
7140
Giải bảy
587
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,5062
3,513
 2 
131,9
940,9
 50,1,8
0268,9
8782,9
5,6,72,987
3,4,6,794,8
 
Ngày: 11/06/2009
XSTN - Loại vé: L:6K2
Giải ĐB
300354
Giải nhất
46757
Giải nhì
48631
Giải ba
27435
53482
Giải tư
33561
10812
10953
98425
43086
50363
70312
Giải năm
3206
Giải sáu
5476
0933
1068
Giải bảy
062
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,6122
12,3,6,825
3,5,631,2,3,5
54 
2,353,4,7
0,7,861,2,3,8
576
682,6
 9 
 
Ngày: 04/06/2009
XSTN - Loại vé: L:6K1
Giải ĐB
506679
Giải nhất
97470
Giải nhì
20736
Giải ba
34692
46655
Giải tư
69338
53768
95638
92988
17392
29298
58076
Giải năm
8662
Giải sáu
5584
9510
0893
Giải bảy
526
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,70 
 102
6,9226
936,82
84 
555
2,3,762,8
 70,6,9
32,6,8,984,8
7922,3,8