Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 17/10/2013
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
157683
Giải nhất
37079
Giải nhì
00056
Giải ba
17552
68705
Giải tư
59758
04656
60748
80203
72503
84971
74091
Giải năm
0977
Giải sáu
2687
0202
3550
Giải bảy
350
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
52,602,32,5
7,91 
0,52 
02,83 
 48
0502,2,62,8
5260
7,871,7,9
4,583,7
791
 
Ngày: 10/10/2013
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
215831
Giải nhất
42518
Giải nhì
52541
Giải ba
80960
58065
Giải tư
05934
23126
89410
65024
81989
17641
93547
Giải năm
6536
Giải sáu
0580
2263
0723
Giải bảy
460
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,62,80 
3,4210,8
 23,4,6
2,631,4,6
2,3412,7
6,75 
2,3602,3,5
475
180,9
89 
 
Ngày: 03/10/2013
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
785619
Giải nhất
08473
Giải nhì
71177
Giải ba
24626
62427
Giải tư
82154
33031
78923
98211
78390
48103
78130
Giải năm
9621
Giải sáu
0907
4021
6458
Giải bảy
541
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,7,903,7
1,22,3,411,9
 212,3,6,7
0,2,730,1
541
 54,8
26 
0,2,770,3,7
58 
190
 
Ngày: 26/09/2013
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
834608
Giải nhất
48663
Giải nhì
41323
Giải ba
19597
16625
Giải tư
39523
17881
06661
88730
64300
81259
29654
Giải năm
5747
Giải sáu
8926
7969
4965
Giải bảy
668
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,300,8
6,81 
 232,5,6
22,630,5
547
2,3,654,9
261,3,5,8
9
4,97 
0,681
5,697
 
Ngày: 19/09/2013
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
116239
Giải nhất
37058
Giải nhì
41718
Giải ba
83671
54283
Giải tư
46978
62202
77047
04865
97883
79249
04229
Giải năm
3140
Giải sáu
9321
5954
3881
Giải bảy
987
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
402
2,7,818
021,9
8239
540,7,9
654,8
 65
4,871,8,9
1,5,781,32,7
2,3,4,79 
 
Ngày: 12/09/2013
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
749977
Giải nhất
63504
Giải nhì
08260
Giải ba
59419
99785
Giải tư
45726
99573
01323
71641
28521
90525
54959
Giải năm
1538
Giải sáu
0607
8370
1847
Giải bảy
006
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,704,6,7
2,419
 21,3,5,6
2,738
041,7
2,8592
0,260
0,4,770,3,7
385
1,529 
 
Ngày: 05/09/2013
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
168071
Giải nhất
12790
Giải nhì
53887
Giải ba
02039
78276
Giải tư
47101
17431
89847
72725
05145
36306
85678
Giải năm
8498
Giải sáu
0098
5447
2778
Giải bảy
590
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
9201,4,6
0,3,71 
 25
 31,9
045,72
2,45 
0,76 
42,871,6,82
72,9287
3902,82