Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 20/08/2020
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
430961
Giải nhất
25132
Giải nhì
14941
Giải ba
49943
60971
Giải tư
84552
35419
69317
46251
19333
43698
13561
Giải năm
4738
Giải sáu
7240
4620
5268
Giải bảy
460
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,4,604
4,5,62,717,9
3,520
3,432,3,8
040,1,3
 51,2
 60,12,8
171
3,6,98 
198
 
Ngày: 13/08/2020
XSTN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
194034
Giải nhất
65034
Giải nhì
28876
Giải ba
14731
17083
Giải tư
06638
18515
07995
71910
34896
16780
86677
Giải năm
6745
Giải sáu
2226
7174
5366
Giải bảy
486
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,808
310,5
 26
831,42,8
32,745
1,4,95 
2,6,7,8
9
66
774,6,7
0,380,3,6
 95,6
 
Ngày: 06/08/2020
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
376637
Giải nhất
81882
Giải nhì
18188
Giải ba
46224
93837
Giải tư
41124
16411
64620
30561
18631
08398
75691
Giải năm
7797
Giải sáu
3276
1459
8104
Giải bảy
127
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
204
1,3,6,911
820,42,7
 31,72
0,22,94 
 59
761
2,32,976
8,982,8
591,4,7,8
 
Ngày: 30/07/2020
XSTN - Loại vé: 7K5
Giải ĐB
964267
Giải nhất
12404
Giải nhì
63338
Giải ba
26827
85826
Giải tư
39172
72987
62737
39379
47760
55782
46610
Giải năm
6622
Giải sáu
8468
4623
0784
Giải bảy
357
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,604
 10
2,7,822,3,6,7
230,7,8
0,84 
 57
260,7,8
2,3,5,6
8
72,9
3,682,4,7
79 
 
Ngày: 23/07/2020
XSTN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
663235
Giải nhất
97224
Giải nhì
43722
Giải ba
16597
81988
Giải tư
31097
32887
84559
03363
86980
15717
36899
Giải năm
0491
Giải sáu
6109
9812
7667
Giải bảy
179
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
809
912,7
1,222,4,9
635
24 
359
 63,7
1,6,8,9279
880,7,8
0,2,5,7
9
91,72,9
 
Ngày: 16/07/2020
XSTN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
030555
Giải nhất
47093
Giải nhì
93540
Giải ba
00356
56998
Giải tư
27705
97565
29595
48619
42291
34315
53093
Giải năm
6317
Giải sáu
2602
7218
1225
Giải bảy
780
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,802,5
915,7,8,9
025
923 
640
0,1,2,5
6,9
55,6
564,5
17 
1,980
191,32,5,8
 
Ngày: 09/07/2020
XSTN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
980735
Giải nhất
39097
Giải nhì
71707
Giải ba
86731
11374
Giải tư
35538
58315
63156
15637
20149
60744
82549
Giải năm
0080
Giải sáu
6507
6994
7261
Giải bảy
784
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8072
3,610,5
 2 
 31,5,7,8
4,7,8,944,92
1,356
561
02,3,974
380,4
4294,7