Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 22/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
693372
Giải nhất
63864
Giải nhì
62427
Giải ba
29671
79982
Giải tư
68395
50417
51973
58406
70006
20441
23706
Giải năm
0789
Giải sáu
7186
3199
2604
Giải bảy
432
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 04,63
4,717
3,7,827
732
0,641
956
03,5,864
1,271,2,3
 82,6,9
8,995,9
 
Ngày: 15/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
282969
Giải nhất
55463
Giải nhì
20310
Giải ba
71490
96061
Giải tư
49488
44469
41200
42167
50395
27720
84388
Giải năm
7115
Giải sáu
9796
8974
2075
Giải bảy
082
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900
610,5
7,820
63 
74 
1,7,95 
961,3,7,92
672,4,5
8282,82
6290,5,6
 
Ngày: 08/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
050701
Giải nhất
81900
Giải nhì
63108
Giải ba
89561
14175
Giải tư
07562
76236
66278
18382
60699
89496
09038
Giải năm
5703
Giải sáu
2380
2111
0304
Giải bảy
748
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,1,3,4
8
0,1,611
6,82 
030,6,8
048
75 
3,961,2
 75,8
0,3,4,780,2
996,9
 
Ngày: 01/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
795008
Giải nhất
71453
Giải nhì
25284
Giải ba
04548
01912
Giải tư
61436
62414
04692
19546
06797
52652
94347
Giải năm
1835
Giải sáu
2182
0366
9020
Giải bảy
752
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
208
 12,4
1,52,8,920
535,6
1,846,7,8
3522,3
3,4,6,866
4,97 
0,482,4,6
 92,7
 
Ngày: 25/10/2018
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
255468
Giải nhất
19030
Giải nhì
08901
Giải ba
78879
68109
Giải tư
40251
92896
38861
54705
28068
68634
34138
Giải năm
2566
Giải sáu
3553
4007
8999
Giải bảy
580
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,801,5,7,9
0,2,5,61 
 21
530,4,8
34 
051,3
6,961,6,82
079
3,6280
0,7,996,9
 
Ngày: 18/10/2018
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
974218
Giải nhất
24334
Giải nhì
65872
Giải ba
64424
35496
Giải tư
96028
66422
33161
51860
94886
83492
87250
Giải năm
8502
Giải sáu
8985
9131
3305
Giải bảy
753
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5,602,5
3,618
0,2,7,922,4,8
4,531,4
2,343
0,850,3
8,960,1
 72
1,285,6
 92,6
 
Ngày: 11/10/2018
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
312948
Giải nhất
07984
Giải nhì
85614
Giải ba
15161
70156
Giải tư
05236
79052
20497
94235
92162
46213
29033
Giải năm
1920
Giải sáu
4076
8475
8584
Giải bảy
622
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
20 
613,4
2,5,620,2
1,333,5,6
1,8245,8
3,4,752,6
3,5,761,2
975,6
4842
 97