Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 23/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
479810
Giải nhất
79699
Giải nhì
17226
Giải ba
08880
39372
Giải tư
27736
63342
49408
00324
90058
55442
84279
Giải năm
6156
Giải sáu
1802
1592
0988
Giải bảy
238
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,802,8
 10,2
0,1,42,7
9
24,6
 36,8
2422
 56,8
2,3,56 
 72,9
0,3,5,880,8
7,992,9
 
Ngày: 16/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
395180
Giải nhất
33312
Giải nhì
73189
Giải ba
39742
01773
Giải tư
90971
52457
06670
03636
06328
95420
53003
Giải năm
4146
Giải sáu
2029
0211
2181
Giải bảy
553
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,7,803
1,7,811,2
1,420,5,8,9
0,5,736
 42,6
253,7
3,46 
570,1,3
280,1,9
2,89 
 
Ngày: 09/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
042652
Giải nhất
94204
Giải nhì
03035
Giải ba
99447
30296
Giải tư
45074
05095
70311
06982
36683
20995
95440
Giải năm
5389
Giải sáu
6653
5930
8934
Giải bảy
599
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,404
111
5,823
2,5,830,4,5
0,3,740,7
3,9252,3
96 
474
 82,3,9
8,9952,6,9
 
Ngày: 02/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
761916
Giải nhất
56180
Giải nhì
41755
Giải ba
27196
34183
Giải tư
44106
82437
49942
89493
98456
72477
34049
Giải năm
3282
Giải sáu
1394
5866
9952
Giải bảy
595
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
806
 16
4,5,82 
8,937
942,9
5,7,952,5,6
0,1,5,6
9
66
3,775,7
 80,2,3
493,4,5,6
 
Ngày: 25/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
880313
Giải nhất
55429
Giải nhì
81667
Giải ba
02848
63359
Giải tư
53581
61720
49198
60965
71104
63588
80158
Giải năm
4244
Giải sáu
9192
6221
8413
Giải bảy
629
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
204
2,8132,7
920,1,92
123 
0,444,8
658,9
 65,7
1,67 
4,5,8,981,8
22,592,8
 
Ngày: 18/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
373851
Giải nhất
56556
Giải nhì
87265
Giải ba
46057
28140
Giải tư
32355
29386
64774
27728
03808
99107
45257
Giải năm
3482
Giải sáu
5911
4893
4538
Giải bảy
360
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4,607,8
1,511
828
938
740
5,651,5,6,72
5,860,5
0,5274,9
0,2,382,6
793
 
Ngày: 11/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
711260
Giải nhất
10502
Giải nhì
69961
Giải ba
94344
13643
Giải tư
92445
09919
73168
91109
87910
86215
46143
Giải năm
3244
Giải sáu
4335
7286
3174
Giải bảy
101
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,9
0,610,4,5,9
02 
4235
1,42,7432,42,5
1,3,45 
860,1,8
 74
686
0,19