Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 26/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
858915
Giải nhất
59035
Giải nhì
97217
Giải ba
11299
98300
Giải tư
36604
96289
88506
71393
62156
31584
63341
Giải năm
8579
Giải sáu
9185
9832
8272
Giải bảy
284
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,4,6
415,7,9
3,72 
932,5
0,8241
1,3,856
0,56 
172,9
 842,5,9
1,7,8,993,9
 
Ngày: 19/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
292462
Giải nhất
65202
Giải nhì
41090
Giải ba
59692
07850
Giải tư
45103
24147
26059
53668
57806
98413
48422
Giải năm
2435
Giải sáu
1282
2952
8006
Giải bảy
808
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2,3,62
8
 13
0,2,5,6
8,9
22
0,135
 47
350,2,9
0262,8
47 
0,682
590,2
 
Ngày: 12/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
925151
Giải nhất
42926
Giải nhì
57616
Giải ba
17237
47021
Giải tư
32487
32298
69248
37300
81191
86052
52149
Giải năm
1315
Giải sáu
8787
4555
5671
Giải bảy
251
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
000
2,52,7,915,6
521,4,6
 37
248,9
1,5512,2,5
1,26 
3,8271
4,9872
491,8
 
Ngày: 05/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
106474
Giải nhất
51421
Giải nhì
40325
Giải ba
48824
50765
Giải tư
55031
34823
70158
57774
83475
26848
00702
Giải năm
7528
Giải sáu
4492
8073
3262
Giải bảy
336
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,2,311
0,6,921,3,4,5
8
2,731,6
2,7248
2,6,758
362,5
 73,42,5
2,4,58 
 92
 
Ngày: 28/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
820175
Giải nhất
89574
Giải nhì
79893
Giải ba
14669
64785
Giải tư
55348
47499
62639
77861
18343
95690
07232
Giải năm
8986
Giải sáu
2274
8699
7678
Giải bảy
134
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,61 
32 
4,931,2,4,9
3,7243,8
7,85 
861,9
 742,5,8
4,785,6
3,6,9290,3,92
 
Ngày: 21/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
601785
Giải nhất
62308
Giải nhì
66790
Giải ba
35160
96247
Giải tư
71876
40246
62577
53323
19476
81774
12799
Giải năm
5396
Giải sáu
9982
8831
9603
Giải bảy
924
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
6,903,8
31 
8,923,4
0,231
2,746,7
85 
4,72,960
4,774,62,7
082,5
990,2,6,9
 
Ngày: 14/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
494298
Giải nhất
83412
Giải nhì
65162
Giải ba
47543
92662
Giải tư
96379
67096
41880
04751
92164
98805
64098
Giải năm
9090
Giải sáu
1579
5269
9345
Giải bảy
760
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
6,8,905
512
1,62,72 
43 
643,5
0,451
960,22,4,9
 72,92
9280
6,7290,6,82