Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 28/01/2016
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
889835
Giải nhất
14771
Giải nhì
44982
Giải ba
70899
49618
Giải tư
04641
01745
24025
80896
57861
32844
99658
Giải năm
2115
Giải sáu
4618
7770
1119
Giải bảy
123
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
709
4,6,715,82,9
823,5
235
441,4,5
1,2,3,458
961
 70,1
12,582
0,1,996,9
 
Ngày: 21/01/2016
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
532993
Giải nhất
15419
Giải nhì
03726
Giải ba
38123
24550
Giải tư
84481
33721
93534
51462
81321
39527
54182
Giải năm
9893
Giải sáu
9170
9191
4737
Giải bảy
608
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,708
22,8,919
6,8212,3,6,7
2,9234,7
34 
 50
262,7
2,3,670
081,2
191,32
 
Ngày: 14/01/2016
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
299951
Giải nhất
08994
Giải nhì
31781
Giải ba
10795
99260
Giải tư
41467
68145
05776
28474
83266
06077
63878
Giải năm
0672
Giải sáu
4827
9490
5867
Giải bảy
069
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
5,81 
725,7
 3 
7,945
2,4,951
6,760,6,72,9
2,62,772,4,6,7
8
781
690,4,5
 
Ngày: 07/01/2016
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
758428
Giải nhất
29944
Giải nhì
70870
Giải ba
25673
25342
Giải tư
04424
04298
83405
01974
53042
94487
97607
Giải năm
1101
Giải sáu
2999
7178
2404
Giải bảy
638
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
701,4,5,7
01 
4224,8
738,9
0,2,4,7422,4
05 
 6 
0,870,3,4,8
2,3,7,987
3,998,9
 
Ngày: 31/12/2015
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
667835
Giải nhất
01358
Giải nhì
28807
Giải ba
93860
68450
Giải tư
16260
17317
57349
96378
07731
72815
38813
Giải năm
0571
Giải sáu
4473
3808
2279
Giải bảy
087
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
5,6207,8
3,713,5,7
 2 
1,731,5
749
1,350,8
 602
0,1,871,3,4,8
9
0,5,787
4,79 
 
Ngày: 24/12/2015
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
172556
Giải nhất
79031
Giải nhì
80695
Giải ba
42396
40248
Giải tư
57041
98491
50615
46774
72652
97985
38472
Giải năm
7744
Giải sáu
0879
8082
9906
Giải bảy
134
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906
3,4,915
5,7,82 
 31,4
3,4,741,4,8
1,8,952,6
0,5,96 
 72,4,9
482,5
790,1,5,6
 
Ngày: 17/12/2015
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
494900
Giải nhất
71107
Giải nhì
21919
Giải ba
07669
55665
Giải tư
53605
61324
17301
49810
06633
23133
93489
Giải năm
1995
Giải sáu
4678
7390
4444
Giải bảy
927
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,1,5,7
010,9
 24,7
32332
2,444
0,6,95 
 65,92
0,278
789
1,62,890,5