Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 29/07/2010
XSTN - Loại vé: L:7K5
Giải ĐB
468906
Giải nhất
19626
Giải nhì
82849
Giải ba
84799
59951
Giải tư
40790
72213
21106
32994
41514
64654
75020
Giải năm
4288
Giải sáu
4727
6764
1994
Giải bảy
624
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,9062
513,4
 20,4,6,7
13 
1,2,5,6
92
49
651,4
02,264,5
27 
888
4,990,42,9
 
Ngày: 22/07/2010
XSTN - Loại vé: L:7K4
Giải ĐB
482189
Giải nhất
46432
Giải nhì
71707
Giải ba
64410
24927
Giải tư
27568
94896
49924
09751
20264
35938
12253
Giải năm
5837
Giải sáu
7668
9946
0578
Giải bảy
269
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
107
510
324,7
532,7,8
2,646
851,3
4,964,82,9
0,2,378
3,62,785,9
6,896
 
Ngày: 15/07/2010
XSTN - Loại vé: L: 7K3
Giải ĐB
426088
Giải nhất
97134
Giải nhì
64205
Giải ba
50399
26168
Giải tư
26093
39290
62528
11873
63592
72419
42491
Giải năm
2951
Giải sáu
7634
2698
7877
Giải bảy
430
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,905
5,915,9
928
7,930,42
324 
0,151
 68
773,7
2,6,8,988
1,990,1,2,3
8,9
 
Ngày: 08/07/2010
XSTN - Loại vé: L:7K2
Giải ĐB
725444
Giải nhất
43080
Giải nhì
60164
Giải ba
87656
97521
Giải tư
13045
20683
48755
38393
96101
46641
81604
Giải năm
0408
Giải sáu
3752
9735
5220
Giải bảy
237
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,801,4,8
0,2,41 
520,1
8,935,7
0,4,641,4,5
3,4,552,5,6
564,9
37 
080,3
693
 
Ngày: 01/07/2010
XSTN - Loại vé: L:7K1
Giải ĐB
552351
Giải nhất
45956
Giải nhì
98683
Giải ba
60059
16284
Giải tư
66389
58335
74384
15748
56937
26690
03132
Giải năm
9029
Giải sáu
0911
9758
3664
Giải bảy
196
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,5,711
329
832,5,7
6,8248
351,6,8,9
5,964
371
4,583,42,9
2,5,890,6
 
Ngày: 24/06/2010
XSTN - Loại vé: L:6K4
Giải ĐB
780568
Giải nhất
01138
Giải nhì
08187
Giải ba
96662
31675
Giải tư
98843
45871
17761
08592
21726
34483
86728
Giải năm
2089
Giải sáu
0738
8024
0516
Giải bảy
695
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,716
6,924,6,8
4,8382
2,543
7,954
1,261,2,8
871,5
2,32,683,7,9
892,5
 
Ngày: 17/06/2010
XSTN - Loại vé: L:6K3
Giải ĐB
650558
Giải nhất
06474
Giải nhì
07370
Giải ba
60117
63888
Giải tư
23705
32570
48015
30883
79217
22110
42527
Giải năm
9108
Giải sáu
7722
1196
7527
Giải bảy
568
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,7205,8
 10,5,72
222,72
8,93 
74 
0,158
968
12,22702,4
0,5,6,883,8
 93,6