Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 01/05/2022
XSTG - Loại vé: TG-A5
Giải ĐB
323025
Giải nhất
59074
Giải nhì
25841
Giải ba
53587
74161
Giải tư
72352
73311
59349
98940
47110
12863
77039
Giải năm
9086
Giải sáu
9098
1540
5546
Giải bảy
878
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,420 
1,4,610,1
525
639
7402,1,6,9
252
4,6,861,3,6
874,8
7,986,7
3,498
 
Ngày: 24/04/2022
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
497834
Giải nhất
50150
Giải nhì
81510
Giải ba
76078
65913
Giải tư
93564
29252
39061
89316
51100
26295
71582
Giải năm
4335
Giải sáu
7648
1311
8742
Giải bảy
509
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,6,9
1,610,1,3,6
4,5,82 
134,5
3,642,8
3,950,2
0,161,4
 78
4,782
095
 
Ngày: 17/04/2022
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
448904
Giải nhất
69251
Giải nhì
89183
Giải ba
84141
59028
Giải tư
13805
69647
99263
98255
55719
63148
37625
Giải năm
3115
Giải sáu
0015
2523
3715
Giải bảy
581
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
4,5,8153,9
723,5,8
2,6,83 
041,7,8
0,13,2,551,5
 63
472
2,481,3
19 
 
Ngày: 10/04/2022
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
426756
Giải nhất
11498
Giải nhì
08200
Giải ba
30598
13672
Giải tư
37130
68634
34545
24945
24703
43760
94428
Giải năm
4037
Giải sáu
8021
6761
9085
Giải bảy
978
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,600,3
2,61 
721,8
030,4,7
340,52
42,856
560,1
372,8
2,7,9285
 982
 
Ngày: 03/04/2022
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
461377
Giải nhất
92331
Giải nhì
90581
Giải ba
99794
35583
Giải tư
09552
45956
50924
10808
09905
10798
07022
Giải năm
8104
Giải sáu
9161
4977
2902
Giải bảy
436
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,8
2,3,6,81 
0,2,521,2,4
831,6
0,2,94 
052,6
3,561
72772
0,981,3
 94,8
 
Ngày: 27/03/2022
XSTG - Loại vé: TG-D3
Giải ĐB
662078
Giải nhất
74153
Giải nhì
45642
Giải ba
75260
29205
Giải tư
22574
17598
45434
83617
07711
14016
05532
Giải năm
5508
Giải sáu
6348
7294
7158
Giải bảy
211
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
605,8
12112,6,7
3,4,72 
532,4
3,7,942,8
053,8
160
172,4,8
0,4,5,7
9
8 
 94,8
 
Ngày: 20/03/2022
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
535034
Giải nhất
28031
Giải nhì
52025
Giải ba
88083
09887
Giải tư
79022
41874
67101
70644
88592
65451
82093
Giải năm
7594
Giải sáu
4068
8710
6672
Giải bảy
171
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
101
0,3,5,710,9
2,7,922,5
8,931,4
3,4,7,944
251
 68
871,2,4
683,7
192,3,4