Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 09/12/2012
XSTG - Loại vé: TG12K2
Giải ĐB
405858
Giải nhất
78373
Giải nhì
36713
Giải ba
68967
07008
Giải tư
96265
58511
30335
79377
34610
74278
64049
Giải năm
2251
Giải sáu
7994
5589
5806
Giải bảy
649
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
106,8
1,510,1,3,9
 2 
1,735
9492
3,651,8
065,7
6,773,7,8
0,5,789
1,42,894
 
Ngày: 02/12/2012
XSTG - Loại vé: TG12K1
Giải ĐB
862381
Giải nhất
96071
Giải nhì
99829
Giải ba
66321
87544
Giải tư
77712
12532
39298
92068
31261
49096
54274
Giải năm
7503
Giải sáu
9185
8648
8036
Giải bảy
746
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,6,7,812
1,321,9
032,6
4,744,6,8
856
3,4,5,961,8
 71,4
4,6,981,5
296,8
 
Ngày: 25/11/2012
XSTG - Loại vé: TG11K4
Giải ĐB
483692
Giải nhất
27188
Giải nhì
94986
Giải ba
13321
93045
Giải tư
78820
88445
33610
76202
98051
01179
68653
Giải năm
9020
Giải sáu
0788
8261
9494
Giải bảy
415
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,2202
2,5,610,5
0,9202,1
537
9452
1,4251,3
861
379
8286,82
792,4
 
Ngày: 18/11/2012
XSTG - Loại vé: TG11K3
Giải ĐB
791303
Giải nhất
07060
Giải nhì
63410
Giải ba
29287
61238
Giải tư
82991
79199
56480
77327
07811
77391
78869
Giải năm
0055
Giải sáu
3638
4012
7550
Giải bảy
730
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,6
8
03
1,9210,1,2
127
030,82
444
550,5
 60,9
2,87 
3280,7
6,9912,9
 
Ngày: 11/11/2012
XSTG - Loại vé: TG11K2
Giải ĐB
592822
Giải nhất
21397
Giải nhì
03321
Giải ba
40776
20905
Giải tư
80554
71556
38344
24013
47706
56425
08001
Giải năm
5019
Giải sáu
1686
8293
4138
Giải bảy
683
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6
0,213,9
221,2,5
1,8,938
42,5442
0,254,6
0,5,7,86 
976
383,6
193,7
 
Ngày: 04/11/2012
XSTG - Loại vé: TG11K1
Giải ĐB
837272
Giải nhất
68985
Giải nhì
80404
Giải ba
97483
61790
Giải tư
43116
99580
56815
19575
52353
33915
54764
Giải năm
9322
Giải sáu
5374
1751
0517
Giải bảy
559
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
8,904
5153,6,7
2,722
5,83 
0,6,74 
13,7,851,3,9
164
172,4,5
 80,3,5
590
 
Ngày: 28/10/2012
XSTG - Loại vé: TG10K4
Giải ĐB
274479
Giải nhất
55042
Giải nhì
34276
Giải ba
49379
45124
Giải tư
68618
88819
44655
94114
00197
99018
99729
Giải năm
1124
Giải sáu
9375
5628
0436
Giải bảy
245
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 14,5,82,9
4242,8,9
 36
1,2242,5
1,4,5,755
3,76 
975,6,92
12,28 
1,2,7297