Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 13/02/2022
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
660083
Giải nhất
14776
Giải nhì
29252
Giải ba
65703
33079
Giải tư
82732
68024
78259
65499
80659
30190
84223
Giải năm
7603
Giải sáu
8955
1966
5120
Giải bảy
611
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,9032
111
3,520,3,4,7
02,2,832
24 
552,5,92
6,766
276,9
 83
52,7,990,9
 
Ngày: 06/02/2022
XSTG - Loại vé: TG-A2
Giải ĐB
589455
Giải nhất
43085
Giải nhì
54793
Giải ba
89584
03280
Giải tư
69363
12268
85715
88439
18894
05443
86618
Giải năm
8587
Giải sáu
3643
1895
3687
Giải bảy
875
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
803
 15,8
 2 
0,42,6,939
8,9432
1,5,7,8
9
55
 63,8
8275
1,680,4,5,72
393,4,5
 
Ngày: 30/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-E1
Giải ĐB
988437
Giải nhất
89597
Giải nhì
43765
Giải ba
41783
89595
Giải tư
28551
39738
51231
59695
17681
11226
13843
Giải năm
8214
Giải sáu
8536
7194
3815
Giải bảy
379
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,3,5,814,5
 26
4,831,6,7,8
1,943
1,6,9251
2,365
3,979
381,3
794,52,7
 
Ngày: 23/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-D1
Giải ĐB
861864
Giải nhất
27578
Giải nhì
52548
Giải ba
64724
20994
Giải tư
26709
36169
83419
93613
31766
07915
86705
Giải năm
3183
Giải sáu
9135
1897
8396
Giải bảy
168
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
 13,5,9
 24
1,8352
2,6,948
0,1,325 
6,964,6,8,9
978
4,6,783
0,1,694,6,7
 
Ngày: 16/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-C1
Giải ĐB
414541
Giải nhất
40659
Giải nhì
53557
Giải ba
64687
64802
Giải tư
84850
03421
50159
25019
65401
15044
99398
Giải năm
8733
Giải sáu
8285
5211
0281
Giải bảy
158
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
501,2
0,1,2,4
8
11,9
021
333
441,4
850,7,8,93
 6 
5,87 
5,981,5,7
1,5398
 
Ngày: 09/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
565089
Giải nhất
13308
Giải nhì
81162
Giải ba
78219
91375
Giải tư
81264
65987
15189
40340
06042
15140
57410
Giải năm
5958
Giải sáu
6960
6864
7817
Giải bảy
222
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,42,608
 10,7,9
22,4,6222
 3 
62402,2
758
 60,2,42
1,875
0,587,92
1,829 
 
Ngày: 02/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
764841
Giải nhất
47187
Giải nhì
46126
Giải ba
81002
86907
Giải tư
78747
25649
83539
68056
45190
42558
88981
Giải năm
1286
Giải sáu
7985
0638
2943
Giải bảy
865
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
902,7
4,81 
026
4,838,9
 41,3,7,9
6,856,8
2,5,865
0,4,87 
3,581,3,5,6
7
3,490