Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 15/03/2020
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
314656
Giải nhất
48974
Giải nhì
42378
Giải ba
16358
98758
Giải tư
96686
76874
99134
71121
09913
00941
58043
Giải năm
0752
Giải sáu
1245
4039
6381
Giải bảy
666
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4,813
521
1,434,9
3,7241,3,5
452,62,82
52,6,866
 742,8
52,781,6
39 
 
Ngày: 08/03/2020
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
824764
Giải nhất
32280
Giải nhì
78200
Giải ba
41517
11655
Giải tư
05522
82926
66175
46612
10271
25318
01477
Giải năm
5371
Giải sáu
0875
2664
8850
Giải bảy
632
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,8
7212,7,8
1,2,322,6
 32
624 
5,7250,5
2642
1,7712,52,7
0,180
 9 
 
Ngày: 01/03/2020
XSTG - Loại vé: TG-A3
Giải ĐB
508839
Giải nhất
40744
Giải nhì
59074
Giải ba
09796
07925
Giải tư
90849
01178
61488
01362
09194
35175
10209
Giải năm
1911
Giải sáu
5709
8570
7956
Giải bảy
621
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
7092
1,211
621,5
 39
4,7,944,6,9
2,756
4,5,962
 70,4,5,8
7,888
02,3,494,6
 
Ngày: 23/02/2020
XSTG - Loại vé: TG-D2
Giải ĐB
115934
Giải nhất
59268
Giải nhì
19235
Giải ba
72968
63118
Giải tư
54108
41557
46523
90453
31319
55018
48846
Giải năm
2912
Giải sáu
5048
2356
2076
Giải bảy
926
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 08
 12,82,9
123,6
2,534,5
346,8
353,6,7
2,4,5,7682
5,976
0,12,4,628 
197
 
Ngày: 16/02/2020
XSTG - Loại vé: TG-C2
Giải ĐB
504311
Giải nhất
56438
Giải nhì
81467
Giải ba
89110
84760
Giải tư
66411
39464
45370
40822
54733
83557
09004
Giải năm
6077
Giải sáu
0499
2076
1357
Giải bảy
351
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,6,704
12,3,510,12
222
331,3,8
0,64 
 51,72
760,4,7
52,6,770,6,7
38 
999
 
Ngày: 09/02/2020
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
741078
Giải nhất
30754
Giải nhì
50588
Giải ba
67662
39854
Giải tư
84765
77986
79721
82539
12624
01935
25392
Giải năm
0896
Giải sáu
2415
3471
4788
Giải bảy
885
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,715
6,921,4,9
 35,9
2,524 
1,3,6,8542
8,962,5
 71,8
7,8285,6,82
2,392,6
 
Ngày: 02/02/2020
XSTG - Loại vé: TG-A2
Giải ĐB
966571
Giải nhất
87428
Giải nhì
00095
Giải ba
93444
41110
Giải tư
18483
92528
99141
27760
84716
41387
79194
Giải năm
5958
Giải sáu
3332
3215
2449
Giải bảy
271
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
4,7210,5,6
325,82
832
4,941,4,9
1,2,958
160
8712
22,583,7
494,5