Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 23/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
945570
Giải nhất
27278
Giải nhì
37152
Giải ba
10261
72639
Giải tư
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
Giải năm
1993
Giải sáu
6133
2959
6790
Giải bảy
367
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
7,905
61 
52 
3,5,9233,9
5,74 
052,3,4,92
 61,7,9
670,4,8
7,98 
3,52,690,32,8
 
Ngày: 16/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
069536
Giải nhất
66568
Giải nhì
97765
Giải ba
13933
89434
Giải tư
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
Giải năm
8419
Giải sáu
5123
3820
7111
Giải bảy
905
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,804,5
1,911,9
420,3,8
2,333,4,6
0,342
0,656
3,565,8
979
2,680
1,791,7
 
Ngày: 09/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
451321
Giải nhất
38601
Giải nhì
86576
Giải ba
48239
28137
Giải tư
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
Giải năm
7124
Giải sáu
3524
7959
8331
Giải bảy
123
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,401,7
0,2,32,910,6
 21,3,42
2312,72,9
22,640
 59
1,764
0,3276
 8 
3,591
 
Ngày: 02/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
614257
Giải nhất
49139
Giải nhì
36977
Giải ba
98453
21027
Giải tư
94304
27965
77436
81476
08179
59621
85326
Giải năm
9828
Giải sáu
3995
1594
9530
Giải bảy
563
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
304
218
 21,6,7,8
5,630,6,9
0,94 
6,953,7
2,3,763,5
2,5,776,7,9
1,28 
3,794,5
 
Ngày: 26/03/2023
XSTG - Loại vé: TG-D3
Giải ĐB
154333
Giải nhất
01141
Giải nhì
44668
Giải ba
69866
61190
Giải tư
28902
13925
39373
68637
20512
41192
81188
Giải năm
5913
Giải sáu
8259
2877
3781
Giải bảy
791
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
902
4,6,8,912,3
0,1,925
1,3,733,7
 41
259
661,6,8
3,773,7
6,881,8
590,1,2
 
Ngày: 19/03/2023
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
536469
Giải nhất
90723
Giải nhì
92293
Giải ba
09104
69309
Giải tư
91304
15569
14565
12033
18065
69755
17831
Giải năm
4018
Giải sáu
1004
6480
4005
Giải bảy
759
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
8043,5,9
318
 23
2,3,931,3
03,64 
0,5,6255,9
 64,52,92
 7 
180
0,5,6293
 
Ngày: 12/03/2023
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
272959
Giải nhất
57055
Giải nhì
01901
Giải ba
41195
76877
Giải tư
37580
09096
38371
37666
11047
64349
05743
Giải năm
3489
Giải sáu
3742
4110
3171
Giải bảy
332
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,801
0,7210
3,42 
432
 42,3,7,9
5,955,9
6,966
4,7712,7
880,8,9
4,5,895,6