Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 29/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-E11
Giải ĐB
044718
Giải nhất
90093
Giải nhì
02738
Giải ba
22106
41984
Giải tư
28637
95054
32466
88488
78163
03262
11087
Giải năm
4245
Giải sáu
5153
3418
5147
Giải bảy
692
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 06
7182
6,92 
5,6,937,8
5,845,7
453,4
0,662,3,6
3,4,871
12,3,884,7,8
 92,3
 
Ngày: 22/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
111772
Giải nhất
63698
Giải nhì
20341
Giải ba
00457
90938
Giải tư
03314
06778
14440
88022
46195
47144
93966
Giải năm
6632
Giải sáu
4961
4526
6766
Giải bảy
050
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
4,614
2,3,722,6
 32,8
1,440,1,4
950,7
2,6261,62
572,8
3,7,98 
 95,8
 
Ngày: 15/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
992481
Giải nhất
90567
Giải nhì
66012
Giải ba
61176
72314
Giải tư
32228
40923
53305
32788
98014
31178
83377
Giải năm
3710
Giải sáu
9591
8093
9489
Giải bảy
966
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
105
1,8,910,1,2,42
123,8
2,93 
124 
05 
6,766,7
6,776,7,8
2,7,881,8,9
891,3
 
Ngày: 08/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
844662
Giải nhất
28084
Giải nhì
72992
Giải ba
76474
97788
Giải tư
58512
82533
92811
70117
76768
21383
88094
Giải năm
6721
Giải sáu
9528
9155
0333
Giải bảy
927
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,2,7
1,6,921,7,8
32,8332
7,8,94 
555
962,8
1,274
2,6,883,4,8
 92,4,6
 
Ngày: 01/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
468650
Giải nhất
88378
Giải nhì
48241
Giải ba
28928
77892
Giải tư
59336
03365
22620
71140
65296
49713
56844
Giải năm
5545
Giải sáu
0127
8158
9247
Giải bảy
748
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,4,50 
413
920,7,8,9
136
440,1,4,5
7,8
4,650,8
3,965
2,478
2,4,5,78 
292,6
 
Ngày: 25/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
658553
Giải nhất
99056
Giải nhì
30459
Giải ba
41885
92792
Giải tư
01660
16196
48321
58272
55989
49088
73327
Giải năm
2082
Giải sáu
5780
1471
4073
Giải bảy
707
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
6,807
2,71 
7,8,921,7
5,736
 4 
853,6,9
3,5,960
0,271,2,3
880,2,5,8
9
5,892,6
 
Ngày: 18/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
680848
Giải nhất
07871
Giải nhì
85070
Giải ba
58025
00685
Giải tư
91321
95460
39434
18139
61612
75986
06791
Giải năm
7478
Giải sáu
2421
4696
8899
Giải bảy
865
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
22,7,912
1212,5
 34,9
348
2,6,85 
8,960,5
 70,1,8,9
4,785,6
3,7,991,6,9