Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 06/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV01
Giải ĐB
209766
Giải nhất
90037
Giải nhì
22482
Giải ba
50753
12626
Giải tư
52860
99756
04281
30940
38884
56877
68278
Giải năm
3560
Giải sáu
3645
7702
2570
Giải bảy
982
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,62,702
81 
0,8226
537
840,52
4253,6
2,5,6602,6
3,770,7,8
781,22,4
 9 
 
Ngày: 30/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV52
Giải ĐB
303715
Giải nhất
63621
Giải nhì
44693
Giải ba
40132
06574
Giải tư
06409
36949
05462
36465
17029
04742
98636
Giải năm
3767
Giải sáu
5545
3859
8378
Giải bảy
140
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
409
215
3,4,621,9
932,6
740,2,5,9
1,4,659
362,5,7
674,8
7,98 
0,2,4,593,8
 
Ngày: 23/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV51
Giải ĐB
225208
Giải nhất
69250
Giải nhì
92989
Giải ba
18627
43693
Giải tư
27787
62033
62458
66925
25549
67771
18412
Giải năm
5023
Giải sáu
3350
3528
8217
Giải bảy
776
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5205,8
712,7
123,5,7,8
2,3,933
 49
0,2502,8
76 
1,2,871,6
0,2,587,9
4,893
 
Ngày: 16/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV50
Giải ĐB
172512
Giải nhất
92022
Giải nhì
31803
Giải ba
91426
24980
Giải tư
00687
18097
75123
97246
48617
20262
64683
Giải năm
5653
Giải sáu
5536
5693
6203
Giải bảy
372
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
8032
412,7
1,2,6,722,3,6
02,2,5,8
9
36
 41,6
 53
2,3,462
1,8,972
 80,3,7
 93,7
 
Ngày: 09/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV49
Giải ĐB
100662
Giải nhất
31476
Giải nhì
22190
Giải ba
18833
75503
Giải tư
65901
00065
60088
62818
28614
20263
76810
Giải năm
2236
Giải sáu
1262
9702
6921
Giải bảy
273
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,3
0,210,4,8
0,6221
0,3,6,733,6
148
65 
3,7622,3,5
 73,6
1,4,888
 90
 
Ngày: 02/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV48
Giải ĐB
213760
Giải nhất
54702
Giải nhì
00593
Giải ba
91071
78011
Giải tư
48846
67847
92016
52451
72153
41240
39446
Giải năm
4660
Giải sáu
0899
4437
3690
Giải bảy
775
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,62,902
1,5,711,6
02 
5,936,7
 40,62,7
751,3
1,3,42602
3,471,5
 8 
990,3,9
 
Ngày: 25/11/2022
XSTV - Loại vé: 31TV47
Giải ĐB
583491
Giải nhất
80497
Giải nhì
14374
Giải ba
11567
02641
Giải tư
02435
45046
87200
24100
14533
34873
70735
Giải năm
6892
Giải sáu
1535
1364
9771
Giải bảy
428
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
02002,1
0,4,7,91 
928
3,733,53
6,741,6
335 
464,7
6,971,3,4
28 
 91,2,7