Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 09/12/2011
XSTV - Loại vé: 20TV49
Giải ĐB
663389
Giải nhất
64995
Giải nhì
68087
Giải ba
77090
57652
Giải tư
07640
79583
15395
02443
05961
67177
12281
Giải năm
8294
Giải sáu
6791
9166
8655
Giải bảy
493
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,901
0,6,8,91 
52 
4,8,93 
940,3
5,9252,5
661,6
7,877
 81,3,7,9
890,1,3,4
52
 
Ngày: 02/12/2011
XSTV - Loại vé: 20TV48
Giải ĐB
244852
Giải nhất
92176
Giải nhì
59867
Giải ba
74750
35919
Giải tư
41620
85321
57330
97043
47551
43731
28121
Giải năm
5152
Giải sáu
5751
7975
2940
Giải bảy
072
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,50 
22,3,5219
52,720,12,6
430,1
 40,3
750,12,22
2,767
672,5,6
 8 
19 
 
Ngày: 25/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV47
Giải ĐB
034376
Giải nhất
84951
Giải nhì
68393
Giải ba
61811
92892
Giải tư
40442
95685
32532
45793
77489
75120
45175
Giải năm
1605
Giải sáu
0489
5001
7609
Giải bảy
003
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
201,3,5,9
0,1,511,8
3,4,920
0,9232
 42
0,7,851
76 
 75,6
185,92
0,8292,32
 
Ngày: 18/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV46
Giải ĐB
362518
Giải nhất
97656
Giải nhì
64031
Giải ba
39068
26763
Giải tư
80828
51597
00976
34621
34332
37395
94637
Giải năm
2552
Giải sáu
5166
2335
1667
Giải bảy
024
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
2,318
3,521,4,8
631,2,5,7
24 
3,952,6
5,6,763,6,7,8
3,6,976
1,2,68 
 95,7
 
Ngày: 11/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV45
Giải ĐB
785997
Giải nhất
88370
Giải nhì
20869
Giải ba
22142
18792
Giải tư
22497
36504
71143
33308
06873
26075
10932
Giải năm
9802
Giải sáu
8665
4523
8004
Giải bảy
393
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
702,42,8
 1 
0,3,4,923
2,4,7,932
0242,3
6,75 
 65,9
9270,3,5
0,98 
692,3,72,8
 
Ngày: 04/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV44
Giải ĐB
527001
Giải nhất
31740
Giải nhì
95805
Giải ba
54831
04702
Giải tư
84763
21599
40604
31945
13154
76422
45869
Giải năm
3079
Giải sáu
0105
8740
2155
Giải bảy
150
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,42,501,2,4,52
0,31 
0,222
630,1
0,5402,5
02,4,550,4,5
 63,9
 79
 8 
6,7,999
 
Ngày: 28/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV43
Giải ĐB
565676
Giải nhất
75528
Giải nhì
21688
Giải ba
12887
74517
Giải tư
12051
38526
08985
96160
83227
00510
04682
Giải năm
3651
Giải sáu
9730
2654
8389
Giải bảy
824
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
52,610,7
824,6,7,8
 30
2,54 
8512,4
2,760,1
1,2,876
2,882,5,7,8
9
89