Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 13/03/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV11
Giải ĐB
98496
Giải nhất
27878
Giải nhì
94935
Giải ba
25870
28143
Giải tư
80173
57567
00161
40813
73342
32777
16164
Giải năm
6663
Giải sáu
4735
2718
4614
Giải bảy
645
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
70 
613,4,8
42 
1,4,6,7352
1,642,3,5
32,456
5,961,3,4,7
6,770,3,7,8
1,78 
 96
 
Ngày: 06/03/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV10
Giải ĐB
11966
Giải nhất
71385
Giải nhì
77121
Giải ba
71313
78669
Giải tư
05217
84752
77639
86592
14720
78735
20530
Giải năm
6030
Giải sáu
2907
7610
6470
Giải bảy
637
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,2,32,707,8
210,3,7
5,920,1
1302,5,7,9
 4 
3,852
666,9
0,1,370
085
3,692
 
Ngày: 27/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV09
Giải ĐB
71739
Giải nhất
11948
Giải nhì
46014
Giải ba
93792
79014
Giải tư
20010
51133
96282
69755
19752
66834
89210
Giải năm
6162
Giải sáu
2788
5906
0016
Giải bảy
127
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1206
 102,42,6
5,6,8,927,9
333,4,9
12,348
552,5
0,162
27 
4,882,8
2,392
 
Ngày: 20/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV08
Giải ĐB
24449
Giải nhất
09158
Giải nhì
53351
Giải ba
41771
85751
Giải tư
59473
44484
48217
12070
06630
30554
39172
Giải năm
9725
Giải sáu
8281
3732
9802
Giải bảy
515
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,702
52,7,815,7
0,3,725
730,2
5,849
1,2512,4,8
 67
1,670,1,2,3
581,4
49 
 
Ngày: 13/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV07
Giải ĐB
11693
Giải nhất
62204
Giải nhì
43583
Giải ba
97418
92354
Giải tư
83832
10488
90590
32233
60444
76473
22370
Giải năm
5903
Giải sáu
3626
3193
1296
Giải bảy
956
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
7,903,4
518
326
0,3,7,8
92
32,3
0,4,544
 51,4,6
2,5,96 
 70,3
1,883,8
 90,32,6
 
Ngày: 06/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV06
Giải ĐB
524974
Giải nhất
96777
Giải nhì
53656
Giải ba
48675
96612
Giải tư
06188
28870
31940
64888
32816
16341
60486
Giải năm
7893
Giải sáu
0294
1014
6577
Giải bảy
193
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
4,708
412,4,6
12 
923 
1,7,940,1
756
1,5,86 
7270,4,5,72
0,8286,82
 932,4
 
Ngày: 30/01/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV05
Giải ĐB
571315
Giải nhất
39483
Giải nhì
71204
Giải ba
84474
63958
Giải tư
38527
63360
10420
36789
67152
43013
35653
Giải năm
0929
Giải sáu
4455
8697
4624
Giải bảy
698
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,604
 13,5,6
520,4,7,9
1,5,83 
0,2,74 
1,552,3,5,8
160
2,974
5,983,9
2,897,8