Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 17/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV42
Giải ĐB
94610
Giải nhất
41246
Giải nhì
26309
Giải ba
96947
30105
Giải tư
25586
68291
46336
42704
52653
49552
20268
Giải năm
4214
Giải sáu
7870
8665
4171
Giải bảy
369
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,704,5,9
7,910,4
5,82 
536
0,146,7
0,652,3
3,4,865,8,9
470,1
682,6
0,691
 
Ngày: 10/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV41
Giải ĐB
21523
Giải nhất
25713
Giải nhì
22997
Giải ba
28476
98546
Giải tư
74507
40336
23315
85504
24877
01189
69143
Giải năm
1715
Giải sáu
7904
2826
6708
Giải bảy
016
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8042,7,8
 13,52,6
 23,6
1,2,436
0243,6
125 
1,2,3,4
7
6 
0,7,976,7
080,9
897
 
Ngày: 03/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV40
Giải ĐB
45442
Giải nhất
03946
Giải nhì
55012
Giải ba
46426
97353
Giải tư
39680
63979
07392
57051
12781
11259
79498
Giải năm
9348
Giải sáu
6165
3770
9758
Giải bảy
210
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,7,80 
5,810,2
1,4,926
53 
 42,6,8
651,3,8,9
2,4,965
 70,9
4,5,980,1
5,792,6,8
 
Ngày: 26/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV39
Giải ĐB
64897
Giải nhất
35118
Giải nhì
45830
Giải ba
54589
05132
Giải tư
56480
25436
21140
93436
21629
68971
33934
Giải năm
8813
Giải sáu
6878
4247
1595
Giải bảy
802
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802
713,8
0,329
130,2,4,62
340,7
95 
326 
4,971,8
1,7,980,9
2,895,7,8
 
Ngày: 19/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV38
Giải ĐB
95784
Giải nhất
16373
Giải nhì
60577
Giải ba
46780
58880
Giải tư
48043
44248
98809
74528
43491
41276
61294
Giải năm
1908
Giải sáu
5745
7280
2231
Giải bảy
879
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
8308,9
3,921 
 28
4,731
8,943,5,8
45 
76 
773,6,7,9
0,2,4803,4
0,7912,4
 
Ngày: 12/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV37
Giải ĐB
51113
Giải nhất
50264
Giải nhì
92576
Giải ba
92090
11435
Giải tư
20176
09990
55178
90517
54639
59577
06263
Giải năm
6363
Giải sáu
4048
2086
9167
Giải bảy
761
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,920 
613,7
 2 
1,6235,9
648
35 
72,860,1,32,4
7
1,6,7762,7,8
4,786
3902
 
Ngày: 05/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV36
Giải ĐB
27116
Giải nhất
29020
Giải nhì
55483
Giải ba
40593
75217
Giải tư
22071
91100
54367
78942
58935
87976
02276
Giải năm
4391
Giải sáu
5743
4491
8658
Giải bảy
784
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,200
7,9216,7
420
4,8,9352
842,3
3258
1,7267
1,671,62
583,4
 912,3