Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 19/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV47
Giải ĐB
200426
Giải nhất
78992
Giải nhì
28229
Giải ba
12488
60235
Giải tư
64098
14073
77330
04302
34048
31380
90454
Giải năm
1813
Giải sáu
0320
4294
7264
Giải bảy
931
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,3,801,2
0,313
0,920,6,9
1,730,1,5
5,6,948
354
264
 73
4,8,980,8
292,4,8
 
Ngày: 12/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV46
Giải ĐB
486725
Giải nhất
44305
Giải nhì
58276
Giải ba
70695
90939
Giải tư
22031
80646
24420
96195
85493
76270
51437
Giải năm
8229
Giải sáu
1079
4296
0002
Giải bảy
829
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,702,5
31 
020,5,92
931,7,92
 46
0,2,925 
4,7,96 
370,6,9
 8 
22,32,793,52,6
 
Ngày: 05/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV45
Giải ĐB
010000
Giải nhất
06791
Giải nhì
66315
Giải ba
06669
43695
Giải tư
91773
97604
09870
82149
28693
46454
67611
Giải năm
4711
Giải sáu
8150
5088
6709
Giải bảy
485
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,4,9
12,9112,5
 23
2,7,93 
0,549
1,8,950,4
 69
 70,3
885,8
0,4,691,3,5
 
Ngày: 29/10/2021
XSTV - Loại vé: 30TV44
Giải ĐB
055277
Giải nhất
03208
Giải nhì
81293
Giải ba
41202
57405
Giải tư
86111
79216
98806
19428
50755
49335
07804
Giải năm
5807
Giải sáu
3827
3874
4523
Giải bảy
717
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,6
7,8
111,6,7
023,7,8
2,935
0,4,744
0,3,555
0,16 
0,1,2,774,7
0,28 
 93
 
Ngày: 22/10/2021
XSTV - Loại vé: 30TV43
Giải ĐB
670059
Giải nhất
42000
Giải nhì
09902
Giải ba
71308
14967
Giải tư
58843
37948
44683
14807
54719
06402
42624
Giải năm
6825
Giải sáu
3239
6659
9275
Giải bảy
264
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
000,22,7,8
 19
0224,5
4,839
2,643,6,8
2,7592
464,7
0,675
0,483
1,3,529 
 
Ngày: 02/07/2021
XSTV - Loại vé: 30TV27
Giải ĐB
531312
Giải nhất
94454
Giải nhì
12941
Giải ba
59196
49426
Giải tư
27207
93201
69866
63367
60709
06017
58528
Giải năm
3356
Giải sáu
1764
6482
3223
Giải bảy
880
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
801,7,9
0,412,7
1,823,6,8
23 
5,641
 54,6
2,5,6,964,6,7
0,1,6,87 
280,2,7
096
 
Ngày: 25/06/2021
XSTV - Loại vé: 30TV26
Giải ĐB
707542
Giải nhất
24143
Giải nhì
91112
Giải ba
60771
56060
Giải tư
65566
27185
48332
68600
98996
02065
53130
Giải năm
1848
Giải sáu
1829
6039
0350
Giải bảy
553
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,6
8
00
712
1,3,429
4,530,2,9
 42,3,8
6,850,3
6,960,5,6
 71
480,5
2,396