Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 05/12/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL49
Giải ĐB
49910
Giải nhất
76263
Giải nhì
23787
Giải ba
83964
27961
Giải tư
11536
62015
89494
67389
77618
72423
89768
Giải năm
1005
Giải sáu
6943
3804
0390
Giải bảy
685
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,904,5
610,5,8
 23,6
2,4,636
0,6,943
0,1,85 
2,361,3,4,8
87 
1,685,7,9
890,4
 
Ngày: 28/11/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL48
Giải ĐB
78423
Giải nhất
99869
Giải nhì
96057
Giải ba
13221
65179
Giải tư
55203
08133
31003
98287
65577
33584
86577
Giải năm
7283
Giải sáu
5817
3530
2769
Giải bảy
051
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3032
2,517
 21,3
02,2,3,830,3
824 
 51,7
 692
1,5,72,8772,9
 83,42,7
62,79 
 
Ngày: 21/11/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL47
Giải ĐB
64322
Giải nhất
14068
Giải nhì
25623
Giải ba
54154
06273
Giải tư
85122
33418
16483
22979
20659
39881
50909
Giải năm
2105
Giải sáu
9340
9227
5000
Giải bảy
894
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,400,5,9
817,8
22222,3,7
2,7,83 
5,940
054,9
 68
1,273,9
1,681,3
0,5,794
 
Ngày: 14/11/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL46
Giải ĐB
19362
Giải nhất
89356
Giải nhì
98477
Giải ba
86021
83628
Giải tư
88243
52210
28593
06232
11810
74140
32951
Giải năm
5748
Giải sáu
4895
7653
3226
Giải bảy
471
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
12,40 
2,5,7102
3,621,6,8
4,5,932
 40,3,8
951,3,6
2,562
7,971,7
2,48 
 93,5,7
 
Ngày: 07/11/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL45
Giải ĐB
08256
Giải nhất
21844
Giải nhì
86379
Giải ba
53966
27815
Giải tư
34460
92882
10869
85219
25081
24173
99479
Giải năm
0909
Giải sáu
6480
9001
1390
Giải bảy
937
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901,9
0,8152,9
82 
737
444
1256
5,660,6,9
373,92
 80,1,2
0,1,6,7290
 
Ngày: 31/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL44
Giải ĐB
82180
Giải nhất
32123
Giải nhì
89648
Giải ba
52606
56602
Giải tư
11240
03227
40329
44497
77916
63787
59198
Giải năm
1385
Giải sáu
4207
4927
9437
Giải bảy
229
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,802,6,7
 16
023,72,92
237
 40,82
85 
0,16 
0,22,3,8
9
7 
42,980,5,7
2297,8
 
Ngày: 24/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL43
Giải ĐB
47285
Giải nhất
14421
Giải nhì
69012
Giải ba
99058
55172
Giải tư
73672
80527
70594
11548
03357
99553
50433
Giải năm
8187
Giải sáu
7055
9537
5173
Giải bảy
792
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
212,4
1,72,921,7
3,5,733,7
1,948
5,853,5,7,8
 6 
2,3,5,8722,3
4,585,7
 92,4