Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 20/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL47
Giải ĐB
724608
Giải nhất
05375
Giải nhì
35957
Giải ba
79489
39193
Giải tư
78569
47301
81956
07212
87645
58134
46851
Giải năm
7001
Giải sáu
5475
8634
7088
Giải bảy
529
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,512
129
9342
3245
4,7251,6,7,9
569
5752
0,888,9
2,5,6,893
 
Ngày: 13/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL46
Giải ĐB
993881
Giải nhất
69174
Giải nhì
41588
Giải ba
52816
32154
Giải tư
61899
99394
42413
67305
52214
26947
62787
Giải năm
3957
Giải sáu
9158
0510
5820
Giải bảy
436
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,205
810,3,4,6
 20
134,6
1,3,5,7
9
47
054,7,8
1,36 
4,5,874
5,881,7,8
994,9
 
Ngày: 06/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL45
Giải ĐB
237569
Giải nhất
50206
Giải nhì
13548
Giải ba
13539
08810
Giải tư
29294
67065
69281
42723
11324
34558
38123
Giải năm
0284
Giải sáu
5792
3985
5539
Giải bảy
306
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
103,62
810
9232,4
0,22392
2,8,948
6,858
0265,9
 7 
4,581,4,5
32,692,4
 
Ngày: 30/10/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL44
Giải ĐB
744936
Giải nhất
65468
Giải nhì
17103
Giải ba
15726
66670
Giải tư
69434
63485
90360
09512
07664
89004
38494
Giải năm
4242
Giải sáu
3388
0209
8645
Giải bảy
018
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
6,703,4,8,9
 12,8
1,426
034,6
0,3,6,942,5
4,85 
2,360,4,8
 70
0,1,6,885,8
094
 
Ngày: 23/10/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL43
Giải ĐB
769323
Giải nhất
78517
Giải nhì
23870
Giải ba
84454
53920
Giải tư
47364
40173
22043
23783
56119
45868
14012
Giải năm
2360
Giải sáu
8992
7653
5656
Giải bảy
894
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,6,70 
 12,7,9
1,920,3
2,4,5,7
8
34
3,5,6,943
 53,4,6
560,4,8
170,3
683
192,4
 
Ngày: 16/10/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL42
Giải ĐB
513282
Giải nhất
14841
Giải nhì
40835
Giải ba
30927
68385
Giải tư
30728
02057
23501
61180
92822
63394
99339
Giải năm
4787
Giải sáu
8466
8011
8076
Giải bảy
097
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,801
0,1,411
2,822,7,8
 35,9
941
3,850,7
6,766
2,5,8,976
280,2,5,7
394,7
 
Ngày: 09/10/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL41
Giải ĐB
918707
Giải nhất
44356
Giải nhì
19147
Giải ba
06124
34130
Giải tư
60033
72701
90163
23508
76101
50867
16678
Giải năm
5866
Giải sáu
0741
1675
0737
Giải bảy
304
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3012,4,7,8
02,41 
 20,4
3,630,3,7
0,241,7
756
5,663,6,7
0,3,4,675,8
0,78 
 9