Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 22/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL47
Giải ĐB
501300
Giải nhất
49662
Giải nhì
95825
Giải ba
11739
89119
Giải tư
52828
49444
44660
59995
97985
04664
31502
Giải năm
6480
Giải sáu
6838
5587
8491
Giải bảy
587
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,2,5
919
0,625,8
 38,9
4,644
0,2,8,95 
 60,2,4
827 
2,380,5,72
1,391,5
 
Ngày: 15/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL46
Giải ĐB
865438
Giải nhất
40295
Giải nhì
66275
Giải ba
32780
89430
Giải tư
29578
33454
74450
75761
98094
14431
25166
Giải năm
9420
Giải sáu
3888
1075
1730
Giải bảy
240
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,32,4,5
8
0 
3,61 
 20
 302,1,8
5,940
72,9250,4
661,6
 752,8
3,7,880,8
 94,52
 
Ngày: 08/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL45
Giải ĐB
999202
Giải nhất
27038
Giải nhì
35167
Giải ba
86591
79462
Giải tư
46505
45763
33850
13035
08698
82242
93503
Giải năm
9055
Giải sáu
5993
9374
4284
Giải bảy
116
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
502,3,5
916
0,4,62 
0,6,935,8
7,842
0,3,550,5
1,962,3,7
674
3,984
 91,3,6,8
 
Ngày: 01/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL44
Giải ĐB
869780
Giải nhất
75768
Giải nhì
18958
Giải ba
74328
50372
Giải tư
23603
62624
25371
18931
89803
37515
87652
Giải năm
8897
Giải sáu
1208
4070
1203
Giải bảy
871
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
7,8033,8
3,7215
5,724,8
0331,9
24 
152,8
 68
970,12,2
0,2,5,680
397
 
Ngày: 25/10/2019
XSVL - Loại vé: 40VL43
Giải ĐB
678798
Giải nhất
97939
Giải nhì
93035
Giải ba
61222
18434
Giải tư
90675
72693
83770
87065
01787
16969
40410
Giải năm
3360
Giải sáu
2663
0758
4972
Giải bảy
685
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,6,70 
 10,5
2,722
6,934,5,9
34 
1,3,6,7
8
58
 60,3,5,9
870,2,5
5,985,7
3,693,8
 
Ngày: 18/10/2019
XSVL - Loại vé: 40VL42
Giải ĐB
099009
Giải nhất
33429
Giải nhì
51779
Giải ba
54142
32963
Giải tư
85620
82231
40666
08702
29650
78612
05657
Giải năm
7010
Giải sáu
7692
2193
9148
Giải bảy
961
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,9
3,610,2
0,1,4,8
9
20,9
6,931
 42,8
 50,7
661,3,6
579
482
0,2,792,3
 
Ngày: 11/10/2019
XSVL - Loại vé: 40VL41
Giải ĐB
901299
Giải nhất
67741
Giải nhì
08318
Giải ba
75038
09067
Giải tư
55400
99907
50524
76185
57093
14126
85472
Giải năm
7640
Giải sáu
9891
5974
6984
Giải bảy
901
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,4,918
7242,6
938
22,7,840,1
85 
267
0,672,4
1,384,5
991,3,9