Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 30/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL13
Giải ĐB
420027
Giải nhất
87414
Giải nhì
30150
Giải ba
03897
03704
Giải tư
29784
35328
36190
91364
94573
94660
84359
Giải năm
3865
Giải sáu
7171
9837
8494
Giải bảy
916
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5,6,904
714,6
 27,8
737
0,1,6,8
9
4 
650,9
160,4,5
2,3,7,971,3,7
284
590,4,7
 
Ngày: 23/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL12
Giải ĐB
705395
Giải nhất
05008
Giải nhì
66402
Giải ba
16514
48104
Giải tư
07860
91502
99631
20305
61596
56146
29002
Giải năm
2625
Giải sáu
2579
3568
1373
Giải bảy
273
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6023,4,5,8
314,5
0325
7231
0,146
0,1,2,95 
4,960,8
 732,9
0,68 
795,6
 
Ngày: 16/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL11
Giải ĐB
473434
Giải nhất
21291
Giải nhì
24211
Giải ba
76915
36996
Giải tư
31867
71938
50688
21660
05097
53013
99740
Giải năm
7590
Giải sáu
4474
5689
5315
Giải bảy
349
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,6,90 
1,911,3,52
 2 
134,8
3,740,9
125 
7,960,7
6,974,6
3,888,9
4,890,1,6,7
 
Ngày: 09/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL10
Giải ĐB
509989
Giải nhất
28370
Giải nhì
96677
Giải ba
73765
66057
Giải tư
56301
46222
77069
78980
37288
01482
13021
Giải năm
5866
Giải sáu
0761
6235
2913
Giải bảy
547
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
7,801
0,2,613
2,4,821,2
135
 42,7
3,657
661,5,6,9
4,5,770,7
880,2,8,9
6,89 
 
Ngày: 02/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL09
Giải ĐB
739127
Giải nhất
53676
Giải nhì
38288
Giải ba
95116
46687
Giải tư
57124
19599
27138
55160
66551
37065
98089
Giải năm
0752
Giải sáu
3473
1243
0642
Giải bảy
631
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
3,516
4,524,7
4,731,8
242,3
651,2
1,760,5
2,873,6
3,880,7,8,9
8,999
 
Ngày: 24/02/2012
XSVL - Loại vé: 33VL08
Giải ĐB
901260
Giải nhất
74538
Giải nhì
20810
Giải ba
96896
41565
Giải tư
67677
80395
91371
72675
74464
31979
36286
Giải năm
7630
Giải sáu
3157
0340
3392
Giải bảy
516
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,3,42,60 
710,6
92 
 30,8
6402
6,7,957
1,8,960,4,5
5,771,5,7,9
386
792,5,6
 
Ngày: 17/02/2012
XSVL - Loại vé: 33VL07
Giải ĐB
434958
Giải nhất
42474
Giải nhì
03611
Giải ba
08232
81401
Giải tư
33832
21534
50771
31984
34915
81153
01472
Giải năm
1506
Giải sáu
9394
1677
1146
Giải bảy
921
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,1,2,711,4,5
32,721
5322,4
1,3,7,8
9
46
153,8
0,46 
771,2,4,7
584
 94