Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 18/02/2014
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
813455
Giải nhất
87499
Giải nhì
94745
Giải ba
48251
19404
Giải tư
97628
81394
14161
50998
39733
53294
37834
Giải năm
8042
Giải sáu
1634
5975
6564
Giải bảy
798
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
5,61 
428
333,42
0,32,6,9242,5
4,5,751,5
061,4
 75
2,928 
9942,82,9
 
Ngày: 11/02/2014
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
191648
Giải nhất
38856
Giải nhì
53895
Giải ba
55854
31103
Giải tư
23790
33216
13095
23621
80473
94590
44787
Giải năm
8651
Giải sáu
2520
7644
3027
Giải bảy
935
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,9203
2,516
 20,1,7
0,735
4,544,8
3,9251,4,6
1,568
2,873
4,687
 902,52
 
Ngày: 04/02/2014
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
857221
Giải nhất
69743
Giải nhì
88765
Giải ba
08047
22230
Giải tư
64156
90182
66095
19316
08199
51283
21663
Giải năm
5203
Giải sáu
6259
7290
5364
Giải bảy
019
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
3,903
216,9
821,5
0,4,6,830
643,7
2,6,956,9
1,563,4,5
47 
 82,3
1,5,990,5,9
 
Ngày: 28/01/2014
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
492726
Giải nhất
87338
Giải nhì
80252
Giải ba
53551
48962
Giải tư
23997
70233
92148
91991
91458
55767
39966
Giải năm
4941
Giải sáu
0036
9504
2707
Giải bảy
713
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
4,5,913
5,626
0,1,333,6,8
041,8
 51,2,8
2,3,662,6,7
0,6,97 
3,4,58 
 91,7
 
Ngày: 21/01/2014
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
671686
Giải nhất
26466
Giải nhì
35849
Giải ba
59074
83757
Giải tư
11770
90602
83628
01652
32820
01903
12628
Giải năm
5628
Giải sáu
7590
7009
2425
Giải bảy
006
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,7,902,3,6,9
 19
0,520,5,83
03 
749
252,7
0,6,866
570,4
2386
0,1,490
 
Ngày: 14/01/2014
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
560792
Giải nhất
94563
Giải nhì
04874
Giải ba
76728
47676
Giải tư
94586
67258
95218
21207
42852
05881
61354
Giải năm
8278
Giải sáu
2850
8870
4662
Giải bảy
589
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,707
6,818
5,6,928
63 
5,74 
 50,2,4,8
7,861,2,3
070,4,6,8
1,2,5,781,6,9
892
 
Ngày: 07/01/2014
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
480958
Giải nhất
36659
Giải nhì
74324
Giải ba
16148
09382
Giải tư
92961
18296
66489
89919
05553
53700
21527
Giải năm
7402
Giải sáu
3911
0153
0578
Giải bảy
325
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,2
1,611,9
0,824,52,7
523 
248
22532,8,9
961
278
4,5,782,9
1,5,896