Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 18/11/2008
XSVT - Loại vé: L:11C
Giải ĐB
76116
Giải nhất
19497
Giải nhì
03485
Giải ba
14422
16740
Giải tư
87318
21792
20378
35707
92723
14284
89991
Giải năm
8988
Giải sáu
6836
6143
4406
Giải bảy
610
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,406,7
4,910,6,8
2,922,3
2,436
840,1,3
85 
0,1,36 
0,978
1,7,884,5,8
 91,2,7
 
Ngày: 11/11/2008
XSVT - Loại vé: L:11B
Giải ĐB
24632
Giải nhất
86883
Giải nhì
69121
Giải ba
57407
33456
Giải tư
57634
57764
59161
50666
12712
27562
06516
Giải năm
6031
Giải sáu
0851
0712
4734
Giải bảy
270
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
707
2,3,5,6122,6
12,3,621
831,2,42
32,64 
 51,62
1,52,661,2,4,6
070
 83
 9 
 
Ngày: 04/11/2008
XSVT - Loại vé: L:11A
Giải ĐB
55357
Giải nhất
65639
Giải nhì
91730
Giải ba
16087
95474
Giải tư
41596
51148
47586
97225
85867
91592
19116
Giải năm
5582
Giải sáu
5866
2527
3943
Giải bảy
836
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
30 
 16
8,925,7
430,6,9
743,8
257
1,3,6,8
9
66,7
2,5,6,8
9
74
482,6,7
392,6,7
 
Ngày: 28/10/2008
XSVT - Loại vé: L:10D
Giải ĐB
63058
Giải nhất
13665
Giải nhì
49534
Giải ba
35599
26863
Giải tư
27034
37466
30702
39207
83845
79567
54497
Giải năm
7138
Giải sáu
0609
6238
8848
Giải bảy
153
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,9
111
02 
5,6342,82
3245,8
4,653,8
663,5,6,7
0,6,97 
32,4,58 
0,997,9
 
Ngày: 21/10/2008
XSVT - Loại vé: L:10C
Giải ĐB
24997
Giải nhất
08186
Giải nhì
67135
Giải ba
29412
49864
Giải tư
98945
13487
52982
65009
84409
76032
31036
Giải năm
0160
Giải sáu
4164
1933
1152
Giải bảy
579
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
6092
 12
1,3,5,82 
332,3,5,6
9
6245
3,452
3,860,42
8,979
 82,6,7
02,3,797
 
Ngày: 14/10/2008
XSVT - Loại vé: L:10B
Giải ĐB
75288
Giải nhất
59500
Giải nhì
50870
Giải ba
84545
50295
Giải tư
38707
32453
01865
82999
85946
52877
11186
Giải năm
4854
Giải sáu
8892
0611
9784
Giải bảy
154
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,700,7
111
92 
53 
52,6,845,6
4,6,953,42
4,864,5
0,770,7
884,6,8
992,5,9
 
Ngày: 07/10/2008
XSVT - Loại vé: L:10A
Giải ĐB
20279
Giải nhất
71848
Giải nhì
33128
Giải ba
80246
60919
Giải tư
39942
55893
67355
71048
52217
02987
46332
Giải năm
3397
Giải sáu
5039
7216
3270
Giải bảy
902
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
702
 16,7,9
0,3,428
932,4,9
342,6,82
555
1,46 
1,8,970,9
2,4287
1,3,793,7