Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 21/11/2023
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
959823
Giải nhất
23491
Giải nhì
94154
Giải ba
12995
01038
Giải tư
11827
47396
38334
21668
06461
84644
74005
Giải năm
3759
Giải sáu
6318
3540
4192
Giải bảy
619
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
405
4,6,918,9
923,7
234,8
3,4,540,1,4
0,954,9
961,8
27 
1,3,68 
1,591,2,5,6
 
Ngày: 14/11/2023
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
629780
Giải nhất
14616
Giải nhì
74147
Giải ba
31688
88844
Giải tư
95185
14300
09863
84427
69063
90376
52342
Giải năm
4486
Giải sáu
0592
5651
6101
Giải bảy
169
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,516
4,927
623 
442,4,7
851
1,7,8632,9
2,476
8280,5,6,82
692
 
Ngày: 07/11/2023
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
827561
Giải nhất
55254
Giải nhì
40700
Giải ba
67761
78764
Giải tư
16939
52606
83654
86663
20339
19563
45554
Giải năm
6078
Giải sáu
1838
6264
8801
Giải bảy
459
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,621 
 2 
4,6238,92
53,6243
 543,9
0612,32,42
 78
3,78 
32,59 
 
Ngày: 31/10/2023
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
508148
Giải nhất
19449
Giải nhì
29421
Giải ba
53942
41119
Giải tư
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
Giải năm
1089
Giải sáu
3212
6184
9173
Giải bảy
583
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,22,3,5
9
11,2,9
1,42212
7,831
8422,5,8,9
451,6
56 
 73
483,4,9
1,4,891
 
Ngày: 24/10/2023
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
625649
Giải nhất
80395
Giải nhì
05400
Giải ba
01698
52493
Giải tư
19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695
Giải năm
2547
Giải sáu
4796
4478
3995
Giải bảy
678
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10
 23
2,939
647,9
9357
6,964,6
4,5782
72,8,988
3,493,53,6,8
 
Ngày: 17/10/2023
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
664704
Giải nhất
11779
Giải nhì
04134
Giải ba
73682
54087
Giải tư
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
Giải năm
1447
Giải sáu
7642
9661
9483
Giải bảy
234
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
61 
3,4,824,6,9
3,832,3,42
0,2,32,442,4,7
 5 
2,861
0,4,879
 82,3,6,7
2,79 
 
Ngày: 10/10/2023
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
361591
Giải nhất
57144
Giải nhì
52954
Giải ba
11070
86244
Giải tư
30300
99204
73213
36280
48729
74414
20213
Giải năm
5324
Giải sáu
1656
5840
6424
Giải bảy
361
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,800,4
6,9132,4
 242,9
123 
0,1,22,42
5
40,42
 54,6
561
 70
 80
2,991,9