Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 23/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3D
Giải ĐB
676652
Giải nhất
94333
Giải nhì
97831
Giải ba
10451
09946
Giải tư
13379
65834
00153
84472
24855
04302
68186
Giải năm
9621
Giải sáu
3584
0428
8253
Giải bảy
106
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
602,6
2,3,51 
0,5,721,8
3,5231,3,4
3,846
551,2,32,5
0,4,860
 72,9
284,6
79 
 
Ngày: 16/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3C
Giải ĐB
501846
Giải nhất
92883
Giải nhì
21343
Giải ba
31889
40672
Giải tư
77908
62054
73845
49962
68048
45327
77214
Giải năm
5627
Giải sáu
6067
4524
7110
Giải bảy
576
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,4
6,7,824,72
4,83 
1,2,543,5,6,8
454
4,762,7
22,672,6
0,482,3,9
89 
 
Ngày: 09/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3B
Giải ĐB
926432
Giải nhất
33034
Giải nhì
67130
Giải ba
01381
24562
Giải tư
39601
56969
80689
66350
14720
46670
86398
Giải năm
0668
Giải sáu
1712
2773
1915
Giải bảy
423
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,701
0,812,5
1,3,620,3
2,7230,2,4
34 
150
 62,8,9
 70,32
6,981,9
6,898
 
Ngày: 02/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3A
Giải ĐB
538402
Giải nhất
73531
Giải nhì
27700
Giải ba
68184
87110
Giải tư
02487
98096
86411
78292
48590
84995
44321
Giải năm
8086
Giải sáu
8200
1640
3269
Giải bảy
063
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4,9002,2
1,2,310,1
0,921
631
840
95 
8,9263,9
87 
 84,6,7
690,2,5,62
 
Ngày: 23/02/2010
XSVT - Loại vé: L:2D
Giải ĐB
952799
Giải nhất
15470
Giải nhì
50061
Giải ba
59156
86381
Giải tư
88626
33040
53307
63578
07088
93857
83796
Giải năm
2168
Giải sáu
9377
2772
9282
Giải bảy
698
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,707
6,81 
7,826
 3 
 40
 56,7
2,5,961,8
0,5,770,2,7,8
6,7,8,981,2,8
9296,8,92
 
Ngày: 16/02/2010
XSVT - Loại vé: L:2C
Giải ĐB
496319
Giải nhất
80224
Giải nhì
90006
Giải ba
37647
42369
Giải tư
24428
65016
09492
03682
09515
73172
00795
Giải năm
6107
Giải sáu
7291
2850
5797
Giải bảy
052
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
506,7
915,6,9
5,7,8,924,8
 3 
247
1,950,2
0,1,969
0,4,972
282
1,691,2,5,6
7
 
Ngày: 09/02/2010
XSVT - Loại vé: L:2B
Giải ĐB
429511
Giải nhất
16899
Giải nhì
24162
Giải ba
81231
97430
Giải tư
88561
22097
56476
94946
13100
07527
11571
Giải năm
1794
Giải sáu
9898
9852
6506
Giải bảy
197
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6
1,3,6,711
5,627
 30,1
4,944,6
 52
0,4,761,2
2,9271,6
98 
994,72,8,9