Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 23/11/2021
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
611663
Giải nhất
01808
Giải nhì
13912
Giải ba
96510
80168
Giải tư
17237
33566
59817
52717
01833
37897
63318
Giải năm
2766
Giải sáu
9625
9633
1019
Giải bảy
616
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,2,6,72
8,9
125
32,6332,7
 4 
257
1,6263,62,8
12,3,5,97 
0,1,68 
197
 
Ngày: 16/11/2021
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
433026
Giải nhất
59594
Giải nhì
04310
Giải ba
49510
66530
Giải tư
99294
70493
72907
56401
06786
63888
93924
Giải năm
0373
Giải sáu
4771
3492
4412
Giải bảy
482
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
12,301,5,7
0,7102,2
1,8,924,6
7,930
2,924 
05 
2,86 
071,3
882,6,8
 92,3,42
 
Ngày: 09/11/2021
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
512562
Giải nhất
86894
Giải nhì
38454
Giải ba
57443
81113
Giải tư
43442
09636
24734
06445
20454
53125
08486
Giải năm
4491
Giải sáu
0987
0047
6044
Giải bảy
440
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
40 
913
4,625
1,434,62
3,4,52,940,2,3,4
5,7
2,4542
32,862
4,87 
 86,7
 91,4
 
Ngày: 02/11/2021
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
208483
Giải nhất
47226
Giải nhì
31059
Giải ba
94651
23685
Giải tư
41993
38704
37810
10718
07534
13824
95754
Giải năm
5024
Giải sáu
6927
5996
5392
Giải bảy
003
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
103,4
510,8
923,42,6,7
0,2,8,934
0,22,3,54 
851,4,9
2,96 
27 
183,5
592,3,6
 
Ngày: 26/10/2021
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
275074
Giải nhất
08232
Giải nhì
06958
Giải ba
39962
39397
Giải tư
39643
97714
93225
28036
99751
85316
48687
Giải năm
8091
Giải sáu
4214
4268
1424
Giải bảy
670
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,9142,6
3,624,5
432,6,7
12,2,743
251,8
1,362,8
3,8,970,4
5,687
 91,7
 
Ngày: 06/07/2021
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
582806
Giải nhất
23032
Giải nhì
36744
Giải ba
16989
09442
Giải tư
87151
17652
90240
10309
31654
96270
51636
Giải năm
0930
Giải sáu
1669
5997
1080
Giải bảy
829
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,806,9
514
3,4,529
 30,2,6
1,4,540,2,4
 51,2,4
0,369
970
 80,9
0,2,6,897
 
Ngày: 29/06/2021
XSVT - Loại vé: 6E
Giải ĐB
237021
Giải nhất
91530
Giải nhì
41633
Giải ba
18023
77867
Giải tư
31495
79288
47772
05941
09501
75042
90245
Giải năm
8297
Giải sáu
9198
9759
7511
Giải bảy
765
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,301
0,1,2,411
4,720,1,3
2,330,3
 41,2,5
4,6,959
 65,7
6,972
8,988
595,7,8