Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 15/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
24199
Giải nhất
79430
Giải nhì
74236
Giải ba
00619
93337
Giải tư
51946
58249
60859
32958
76036
74052
10745
Giải năm
7943
Giải sáu
3258
5859
5588
Giải bảy
162
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
30 
 19
5,62 
430,62,7
 43,5,6,9
452,82,92
32,462
3,97 
52,888
1,4,52,997,9
 
Ngày: 08/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
60881
Giải nhất
74997
Giải nhì
08096
Giải ba
56150
11277
Giải tư
88395
74959
79846
41582
95005
77552
73126
Giải năm
3416
Giải sáu
8981
5212
6644
Giải bảy
674
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,605
8212,6
1,5,826
 3 
4,744,6
0,950,2,9
1,2,4,960
7,974,7
 812,2
595,6,7
 
Ngày: 01/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
84734
Giải nhất
57478
Giải nhì
26620
Giải ba
18257
98954
Giải tư
49698
88273
10941
00382
32488
93621
48798
Giải năm
2344
Giải sáu
7199
0009
2443
Giải bảy
869
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
209
2,41 
820,1
4,734
3,4,541,3,4,6
 54,7
469
573,8
7,8,9282,8
0,6,9982,9
 
Ngày: 24/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
69827
Giải nhất
10096
Giải nhì
74080
Giải ba
52258
59971
Giải tư
58303
96007
75891
77211
40495
93468
22843
Giải năm
3531
Giải sáu
3548
3355
6750
Giải bảy
627
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,803,7
1,3,7,911
 272
0,431,6
 43,8
5,950,5,8
3,968
0,2271
4,5,680
 91,5,6
 
Ngày: 17/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
78849
Giải nhất
80756
Giải nhì
65034
Giải ba
58526
55777
Giải tư
69895
44790
84990
90267
42004
04762
79259
Giải năm
2537
Giải sáu
1014
2694
3915
Giải bảy
202
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,9202,4
 10,4,5
0,626
 34,7
0,1,3,949
1,956,9
2,562,7
3,6,777
 8 
4,5902,4,5
 
Ngày: 10/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
14706
Giải nhất
15670
Giải nhì
97060
Giải ba
53084
87515
Giải tư
22556
77707
74516
58466
10824
09484
80233
Giải năm
9633
Giải sáu
3137
6536
1888
Giải bảy
727
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,6,7
 15,6
 24,7
32332,6,7
2,824 
156
0,1,3,5
6
60,6
0,2,370
8842,8
 9 
 
Ngày: 03/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
47815
Giải nhất
24444
Giải nhì
53869
Giải ba
19478
52770
Giải tư
45578
78185
54508
78423
77680
99287
36205
Giải năm
7354
Giải sáu
9713
3751
0539
Giải bảy
284
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
7,805,8
513,5
 23
1,239
4,5,844
0,1,851,4,8
 69
870,82
0,5,7280,4,5,7
3,69