Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 24/10/2013
XSBDI
Giải ĐB
107850
Giải nhất
65578
Giải nhì
13113
Giải ba
30570
71120
Giải tư
26965
50594
69396
11563
24678
35037
87558
Giải năm
8553
Giải sáu
5652
5524
4319
Giải bảy
950
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,52,70 
 13,9
520,4
1,5,6,937
2,94 
6502,2,3,8
963,5
370,82
5,728 
193,4,6
 
Ngày: 17/10/2013
XSBDI
Giải ĐB
988373
Giải nhất
62259
Giải nhì
61239
Giải ba
10353
01908
Giải tư
15047
21033
16119
87410
54040
30881
60127
Giải năm
8782
Giải sáu
9365
4360
9853
Giải bảy
757
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,4,608
810,9
827
3,53,733,9
 40,7
6533,7,9
 60,5
2,4,573
081,2
1,3,59 
 
Ngày: 10/10/2013
XSBDI
Giải ĐB
034411
Giải nhất
29894
Giải nhì
88724
Giải ba
71652
19373
Giải tư
62955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
Giải năm
6980
Giải sáu
9815
1170
9688
Giải bảy
152
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
7,806
1,611,52
52,7242
739
22,94 
12,5522,5
0,961
 70,2,3
880,8
394,6
 
Ngày: 03/10/2013
XSBDI
Giải ĐB
887799
Giải nhất
81498
Giải nhì
11481
Giải ba
17371
83164
Giải tư
09629
98998
86644
32229
60731
99870
16952
Giải năm
8826
Giải sáu
8220
6412
2744
Giải bảy
712
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
3,7,8122
12,520,6,93
 31
42,6442
 52
264
 70,1
9281
23,9982,9
 
Ngày: 26/09/2013
XSBDI
Giải ĐB
763322
Giải nhất
85752
Giải nhì
65365
Giải ba
65268
36874
Giải tư
51656
28122
18234
49544
37064
60321
65398
Giải năm
9548
Giải sáu
5554
8370
5061
Giải bảy
231
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
70 
2,3,61 
22,521,22,4
 31,4
2,3,4,5
6,7
44,8
652,4,6
561,4,5,8
 70,4
4,6,98 
 98
 
Ngày: 19/09/2013
XSBDI
Giải ĐB
448906
Giải nhất
10721
Giải nhì
34381
Giải ba
87227
64733
Giải tư
53504
74139
09772
16850
24498
72180
01119
Giải năm
3466
Giải sáu
1982
6817
4830
Giải bảy
817
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,5,804,6
2,812,72,9
1,7,821,7
330,3,9
04 
 50
0,666
12,272
980,1,2
1,398
 
Ngày: 12/09/2013
XSBDI
Giải ĐB
472198
Giải nhất
71392
Giải nhì
23976
Giải ba
08290
00024
Giải tư
07746
24394
03001
54172
64557
96661
22697
Giải năm
3516
Giải sáu
9815
9086
7049
Giải bảy
572
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
901,5
0,615,6
72,924
 3 
2,946,9
0,157
1,4,7,861
5,9722,6
986
490,2,4,7
8