Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 26/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
348962
Giải nhất
66379
Giải nhì
10772
Giải ba
15243
22080
Giải tư
03702
76924
65226
65360
91736
15606
51916
Giải năm
8438
Giải sáu
7980
1537
8225
Giải bảy
289
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,8202,3,6
 16
0,6,724,5,6
0,436,7,8
243
25 
0,1,2,360,2
372,9
3802,9
7,89 
 
Ngày: 19/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
750785
Giải nhất
42649
Giải nhì
60773
Giải ba
59274
89004
Giải tư
11639
06664
15110
46515
02046
35431
45310
Giải năm
3934
Giải sáu
2743
6790
5843
Giải bảy
305
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
12,904,5,6
3102,5
 2 
42,731,4,9
0,3,6,7432,6,9
0,1,85 
0,464
 73,4
 85
3,490
 
Ngày: 12/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
061224
Giải nhất
41539
Giải nhì
38104
Giải ba
16435
67442
Giải tư
73137
46332
36368
68968
46044
36032
43728
Giải năm
7618
Giải sáu
0458
4766
0534
Giải bảy
296
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
 18
32,424,8
 322,4,5,7
9
0,2,3,442,4
358
6,966,82
379
1,2,5,628 
3,796
 
Ngày: 05/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
147859
Giải nhất
94345
Giải nhì
19105
Giải ba
19466
42709
Giải tư
15256
46438
65439
89030
78077
76699
24826
Giải năm
7380
Giải sáu
0681
5544
3455
Giải bảy
489
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,805,9
81 
 26
 30,8,9
42442,5
0,4,555,6,9
2,5,666
777
380,1,9
0,3,5,8
9
99
 
Ngày: 29/10/2020
XSBDI
Giải ĐB
899087
Giải nhất
79884
Giải nhì
99907
Giải ba
37522
50105
Giải tư
90431
34585
00497
55737
96905
42283
48792
Giải năm
2185
Giải sáu
3072
7214
2940
Giải bảy
236
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4052,7
314
2,7,922,9
831,6,7
1,840
02,825 
36 
0,3,8,972
 83,4,52,7
292,7
 
Ngày: 22/10/2020
XSBDI
Giải ĐB
687395
Giải nhất
13073
Giải nhì
28258
Giải ba
20041
36499
Giải tư
43304
91939
75897
92042
66340
84777
44074
Giải năm
1317
Giải sáu
9039
6974
6360
Giải bảy
348
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,604
417
427
7392
0,7240,1,2,8
958
 60
1,2,7,973,42,7
4,58 
32,995,7,9
 
Ngày: 15/10/2020
XSBDI
Giải ĐB
962327
Giải nhất
58497
Giải nhì
43603
Giải ba
72638
36725
Giải tư
17792
18911
82205
34965
84258
66700
27617
Giải năm
7309
Giải sáu
6368
4491
5950
Giải bảy
261
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,5,9
1,6,911,7
925,7
038
 46
0,2,650,8
461,5,8
1,2,97 
3,5,68 
091,2,7