Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 01/11/2011
XSDLK
Giải ĐB
33992
Giải nhất
49464
Giải nhì
42294
Giải ba
62102
67766
Giải tư
38462
11147
66907
02438
95604
90842
35728
Giải năm
6141
Giải sáu
9496
1200
8903
Giải bảy
383
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,4
7
41 
0,4,6,923,8
0,2,838
0,6,941,2,7
 5 
6,962,4,6
0,47 
2,383
 92,4,6
 
Ngày: 25/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
87917
Giải nhất
11669
Giải nhì
50233
Giải ba
97241
09548
Giải tư
24100
46010
38354
31039
47459
54701
17567
Giải năm
5471
Giải sáu
7609
5479
5040
Giải bảy
317
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,1,9
0,4,710,72
 2 
333,9
540,1,8
 54,9
 67,9
12,671,9
489
0,3,5,6
7,8
9 
 
Ngày: 18/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
10499
Giải nhất
80753
Giải nhì
31897
Giải ba
21906
35252
Giải tư
29310
55722
36330
69786
09443
60884
24521
Giải năm
0345
Giải sáu
8129
5032
1494
Giải bảy
730
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,3202,6
210
0,2,3,521,2,9
4,5302,2
8,943,5
452,3
0,86 
97 
 84,6
2,994,7,9
 
Ngày: 11/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
82787
Giải nhất
39997
Giải nhì
41533
Giải ba
32724
27941
Giải tư
50722
13330
16448
13410
52481
07499
17950
Giải năm
9834
Giải sáu
6900
9376
6432
Giải bảy
067
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500
4,810
2,322,4,7
330,2,3,4
2,341,8
 50
767
2,6,8,976
481,7
997,9
 
Ngày: 04/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
55417
Giải nhất
94233
Giải nhì
13125
Giải ba
08101
15985
Giải tư
79171
33703
22391
16928
02399
48438
23032
Giải năm
9219
Giải sáu
3266
0626
8229
Giải bảy
718
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3
0,7,917,8,9
325,6,8,9
0,332,3,8
 4 
2,85 
2,666
171
1,2,385
1,2,991,9
 
Ngày: 27/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
26411
Giải nhất
56515
Giải nhì
49104
Giải ba
25258
21411
Giải tư
30362
99518
53869
23934
51652
28960
45287
Giải năm
5869
Giải sáu
7073
7866
0975
Giải bảy
665
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
604
12112,5,8
5,62 
734,5
0,34 
1,3,6,752,8
660,2,5,6
92
873,5
1,587
629 
 
Ngày: 20/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
14118
Giải nhất
70056
Giải nhì
00270
Giải ba
96304
47099
Giải tư
24621
93347
34134
69269
41291
56223
36808
Giải năm
7336
Giải sáu
7121
2058
6406
Giải bảy
059
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7042,6,8
22,918
 212,3
234,6
02,347
 56,8,9
0,3,569
470
0,1,58 
5,6,991,9